Gia Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gia
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gia tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gia trong tiếng Trung và cách phát âm gia tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gia tiếng Trung nghĩa là gì.
gia (phát âm có thể chưa chuẩn)
家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。Nếu muốn tra hình ảnh của từ gia hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ó rần tiếng Trung là gì?
- một chùm nho tiếng Trung là gì?
- cái sọt tiếng Trung là gì?
- máy đặt trong phòng tiếng Trung là gì?
- cố chấp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gia trong tiếng Trung
家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。
Đây là cách dùng gia tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gia tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。Từ điển Việt Trung
- chèo tiếng Trung là gì?
- hạ huyền tiếng Trung là gì?
- vãn tiếng Trung là gì?
- sử lược tiếng Trung là gì?
- chuối rừng tiếng Trung là gì?
- cửa núm tua tiếng Trung là gì?
- tòng quyền tiếng Trung là gì?
- dăng dăng tiếng Trung là gì?
- tấm gỗ tiếng Trung là gì?
- tằn tiện tiếng Trung là gì?
- ghế dài tiếng Trung là gì?
- sáo ngang tiếng Trung là gì?
- hậu phương lớn tiếng Trung là gì?
- nằm chèo queo tiếng Trung là gì?
- bạc lẻ tiếng Trung là gì?
- nhảy cẫng tiếng Trung là gì?
- đồng lầy tiếng Trung là gì?
- hợp tác xã mua bán tiếng Trung là gì?
- che chở tiếng Trung là gì?
- phô mai tiếng Trung là gì?
- cười hô hố tiếng Trung là gì?
- thể pháp tiếng Trung là gì?
- thả rong tiếng Trung là gì?
- sống đời sông nước tiếng Trung là gì?
- quặng đồng tiếng Trung là gì?
- thế lực nganh nhau tiếng Trung là gì?
- than nghèo tiếng Trung là gì?
- chạm băng tiếng Trung là gì?
- than đá tiếng Trung là gì?
- mây mù vùng núi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gia Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Gia - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự GIA 家 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Giả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Theo Chủ đề: Hỏi Giá, Trả Giá (mặc Cả)
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Bằng Tiếng Trung Quốc [Chuẩn]
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xem Tên Gia Bảo Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xưng Hô Trong Gia đình