Gia Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gia
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gia tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gia trong tiếng Trung và cách phát âm gia tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gia tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gia tiếng Trung gia (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gia tiếng Trung 家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gia hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • khe nước tiếng Trung là gì?
  • bán... bán tiếng Trung là gì?
  • giao duyên tiếng Trung là gì?
  • răng khôn tiếng Trung là gì?
  • trung học cơ sở tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gia trong tiếng Trung

家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。

Đây là cách dùng gia tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gia tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 家 《学术流派。》nho gia. 儒家。khuynh gia bại sản. 倾家荡产。加 《使数量比原来大或程度比原来高; 增加。》gia tốc. 加速。

Từ điển Việt Trung

  • máy bay một động cơ tiếng Trung là gì?
  • giọng chế nhạo tiếng Trung là gì?
  • ga hàng hoá tiếng Trung là gì?
  • xú khí tiếng Trung là gì?
  • váy liền áo bó tiếng Trung là gì?
  • nuôi tiếng Trung là gì?
  • một bước chân đi, mười bước chân lại tiếng Trung là gì?
  • phòng cấp phát hộ chiếu tiếng Trung là gì?
  • phát thanh thương mại tiếng Trung là gì?
  • cốc đen tiếng Trung là gì?
  • tà huy tiếng Trung là gì?
  • vơ váo vào nhau tiếng Trung là gì?
  • dải đo tiếng Trung là gì?
  • bong bóng cá tiếng Trung là gì?
  • người thầu thuế tiếng Trung là gì?
  • nói thầm tiếng Trung là gì?
  • ngựa ô tiếng Trung là gì?
  • người hiệu đính tiếng Trung là gì?
  • Madison tiếng Trung là gì?
  • đại hồi tiếng Trung là gì?
  • hoán dịch tiếng Trung là gì?
  • dựa vào nơi hiểm yếu chống lại tiếng Trung là gì?
  • thảnh thơi tiếng Trung là gì?
  • vũ khí vi sinh vật tiếng Trung là gì?
  • giấy trổ tiếng Trung là gì?
  • làm cỏ mùa hè tiếng Trung là gì?
  • gây nên sóng gió tiếng Trung là gì?
  • đồng thoại tiếng Trung là gì?
  • nói chơi chứ không có thật tiếng Trung là gì?
  • chất đất tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gia Trong Tiếng Trung