IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. za̰ː˧˩˧ və̤ː˨˩, jaː˧˩˨ jəː˧˧, jaː˨˩˦ jəː˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɟaː˧˩ vəː˧˧, ɟa̰ːʔ˧˩ vəː˧˧ ...
Xem chi tiết »
giả vờ. Pretend, fein. Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác: To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion ...
Xem chi tiết »
giả vờ có nghĩa là: - Làm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín. Đây là cách dùng giả vờ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập ...
Xem chi tiết »
Làm như là. | : '''''Giả vờ''' ngủ để nghe chuyện kín.'' Nguồn: vi.wiktionary.
Xem chi tiết »
làm ra vẻ như thế nào đó, nhằm cho người ta tưởng thật là như thế.
Xem chi tiết »
Read Ngoại truyện from the story [NaJun | Dịch] [ABO] Giả vờ cái gì? by xiaoyu212 (Mun) with 9603 reads. najun. Phần bụng dưới của Huang Renjun nhô lên, ...
Xem chi tiết »
Trương nhớ đến chuyện Madame Bovary và anh chàng nhân tình của bà Bovary lấy nước rỏ vào bức thư giả vờ như mình đã khóc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giả vờ trong Từ điển Tiếng Việt giả vờ [giả vờ] to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Thế nhưng có thật là điều này khi nào cũng xảy ra? Và liệu có nên thừa nhận sự thật nếu bạn thực sự không biết gì? Chúng tôi đã đặt câu hỏi trên ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2020 · Giả vờ làm gì…/Tỏ ra như thể là… 例文:. 1. 彼女は聞こえないふりをした。 Cô ấy giả vờ không ngghe thấy.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giả vờ nữa trong một câu và bản dịch của họ ... Tôi không cần phải giả vờ nữa ông Porter nói. I don't have to pretend anymore” Mr. Porter said.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Giả Vờ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giả vờ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu