Mẫu Câu ふりをする: Giả Vờ Làm Gì - Ngữ Pháp N3 - Tokyodayroi
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Trang chủ
- Tiếng Nhật
- JLPT N1
- JLPT N2
- JLPT N3
- JLPT N4
- JLPT N5
- Bài viết
- Hướng dẫn
- Đầu tư ở Nhật
- Sim giá rẻ
- Nhật Bản
- Wifi
- Việc làm
- Kỹ sư cầu nối
- Mẫu CV
- Liên hệ
-
- English
- 日本語
- Tiếng Việt
- Korean
- Cộng đồng
- Cộng đồng
- Trang chủ
- Ngữ pháp N3
↠↠ Ngữ pháp N3 ↞↞
Mẫu câu ふりをする: Giả vờ làm gì- by Hoàng Ngân cập nhật lúc 2020-05-06 07:05:05
❖ Cách Dùng
Aい/V ✙ ふりをする na adj な ✙ ふりをする N の ✙ ふりをする
❖ Ý Nghĩa
『ふりをする』Diễn tả mặc dù thực tế không phải như vậy nhưng thái độ,hành động tỏ ra như vậy Giả vờ làm gì…/Tỏ ra như thể là…
例文:
1. 彼女は聞こえないふりをした。
Cô ấy giả vờ không ngghe thấy.
2. 犯人は客のふりをして、店に入った。
Tên tội phạm giả vờ là khách và bước vào tiệm.
3. 彼はそのことについて知っているふりをしているが本当は知らないと思う。
Tôi nghĩ anh ta giả vờ biết chuyện đó nhưng thật ra anh ta không hề biết gì.
≪ Bài trước Bài kế tiếp ≫ Facebook Twitter Pinterest Linkedin-
たら
-
~ことだから:Coi như~/xem như~
-
~ ても: Dù là ~/ Dẫu là ~
TIN XEM NHIỀU
-
Hướng dẫn cách in tài liệu ở combini không cần USB
-
Hướng dẫn cách thông báo chuyển chỗ làm mới lên Nyukan Online
-
Top 5 sim giá rẻ tại Nhật Bản được ưa chuộng nhất
-
Từ vựng khám răng ở Nhật Bản
-
Chuyển đổi Zenkaku sang Hankaku và ngược lại trong bộ gõ tiếng Nhật
TỶ GIÁ YÊN
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND 3.89 (2.43%)
JPY VNDCập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Popular Tags
- Sim giá rẻ
- Đầu tư ở Nhật Bản
- Forex
- Bitcoin
- Wifi cố định
- Hướng dẫn
- Nenkin
- MMO
おすすめ
Có thể bạn quan tâm !
Từ khóa » Giả Vờ Gì
-
Giả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giả Vờ" - Là Gì?
-
Giả Vờ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giả Vờ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Giả Vờ - Từ điển Việt
-
[NaJun | Dịch] [ABO] Giả Vờ Cái Gì? - Ngoại Truyện - Wattpad
-
Từ Điển - Từ Giả-vờ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'giả Vờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lợi ích Của Việc Giả Vờ - BBC News Tiếng Việt
-
GIẢ VỜ NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex