Giai Cấp Quý Tộc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "giai cấp quý tộc" into English
patriciate is the translation of "giai cấp quý tộc" into English.
giai cấp quý tộc + Add translation Add giai cấp quý tộcVietnamese-English dictionary
-
patriciate
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "giai cấp quý tộc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "giai cấp quý tộc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giai Cấp Quý Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Giai Cấp Quý Tộc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Patriciate - Glosbe
-
Giai Cấp Quý Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quý Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
Quý Tộc Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Quý Tộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
GIỚI QUÝ TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp địa Chủ Quý Tộc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Quý Tộc Bằng Tiếng Anh
-
Quý Tộc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Sản Là Gì? Giai Cấp Tư Sản Và Hệ Tư Tưởng Của Giai Cấp Tư Sản?
-
Tổng Quan Giai Cấp Quý Tộc Anh | Facebook