GIỚI QUÝ TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIỚI QUÝ TỘC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgiới quý tộcnobilitygiới quý tộcquý tộctầng lớp quý tộccao quýquý pháicao thượngaristocracytầng lớp quý tộcquý tộcgiới quí tộctầng lớptầng lớp quí tộcaristocratsquý tộcaristocratic circles
Ví dụ về việc sử dụng Giới quý tộc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giới quý tộc ba lanpolish nobilitygiới quý tộc châu âueuropean aristocracyeuropean nobilityTừng chữ dịch
giớidanh từworldgenderborderelitegiớitính từglobalquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquytộcdanh từtribeclanracetộctính từethnicnational STừ đồng nghĩa của Giới quý tộc
tầng lớp quý tộc aristocrat cao quý quý phái cao thượng giới quan chứcgiới quý tộc ba lanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giới quý tộc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giai Cấp Quý Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Giai Cấp Quý Tộc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Patriciate - Glosbe
-
Giai Cấp Quý Tộc In English - Glosbe Dictionary
-
Giai Cấp Quý Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quý Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
Quý Tộc Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Quý Tộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp địa Chủ Quý Tộc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Quý Tộc Bằng Tiếng Anh
-
Quý Tộc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Sản Là Gì? Giai Cấp Tư Sản Và Hệ Tư Tưởng Của Giai Cấp Tư Sản?
-
Tổng Quan Giai Cấp Quý Tộc Anh | Facebook