Từ điển Việt Anh "giai Cấp địa Chủ Quý Tộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giai cấp địa chủ quý tộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giai cấp địa chủ quý tộc
landed gentry |
Từ khóa » Giai Cấp Quý Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Giai Cấp Quý Tộc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Patriciate - Glosbe
-
Giai Cấp Quý Tộc In English - Glosbe Dictionary
-
Giai Cấp Quý Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quý Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
Quý Tộc Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Quý Tộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
GIỚI QUÝ TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Quý Tộc Bằng Tiếng Anh
-
Quý Tộc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Sản Là Gì? Giai Cấp Tư Sản Và Hệ Tư Tưởng Của Giai Cấp Tư Sản?
-
Tổng Quan Giai Cấp Quý Tộc Anh | Facebook