GIAI CẤP VÔ SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIAI CẤP VÔ SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từTính từgiai cấp vô sảnproletariatgiai cấp vô sảnvô sảnproletarianvô sảngiai cấp vô sảnthe prolesnơi dân đendân đengiai cấp vô sản
Ví dụ về việc sử dụng Giai cấp vô sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giaiđộng từgiaigiaidanh từperiodstagephaseclasscấpdanh từlevelgradesupplyclasscấptính từacutevôtính từinfinitecountlessvôdanh từloadswealthvôtrạng từverysảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce giai cấp tư sảngiai cấp xã hộiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giai cấp vô sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giai Cấp Vô Sản Trong Tiếng Anh
-
Giai Cấp Vô Sản Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giai Cấp Vô Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vô Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giai Cấp Vô Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vô Sản Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp Vô Sản" - Là Gì?
-
VÔ SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vô Sản' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ph.Ăng-ghen, Lãnh Tụ Lỗi Lạc, Người Thầy Vĩ đại Của Giai Cấp Vô Sản
-
Tìm Hiểu Về Chủ Nghĩa Mác – Lênin Và Một Số Khái Niệm Liên Quan
-
Tình Cảnh Giai Cấp Công Nhân Anh
-
Giai Cấp Vô Sản/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ph. Ăngghen - Thiên Tài Và Sự Khiêm Nhường | C. Mác
-
NTO - 150 Năm Ngày Sinh Lãnh Tụ Vô Sản Vladimir Ilyich Lenin