Giai Cấp Vô Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giai cấp vô sản
* dtừ
proletariat
- giai
- giai cú
- giai kỳ
- giai tơ
- giai tế
- giai vị
- giai âm
- giai cấp
- giai gái
- giai lão
- giai tác
- giai cảnh
- giai ngẫu
- giai nhân
- giai phẩm
- giai thừa
- giai tiết
- giai tầng
- giai điệu
- giai đoạn
- giai thanh
- giai thoại
- giai cấp võ sĩ
- giai đoạn khép
- giai cấp bị trị
- giai cấp tư sản
- giai cấp vô sản
- giai cấp cai trị
- giai cấp cần lao
- giai cấp nông nô
- giai cấp quý tộc
- giai cấp địa chủ
- giai tầng xã hội
- giai cấp lao động
- giai cấp nông dân
- giai đoạn bắt dầu
- giai đoạn chớm nở
- giai đoạn lịch sử
- giai cấp công nhân
- giai cấp trung lưu
- giai đoạn khởi đầu
- giai đoạn sản xuất
- giai thanh gái lịch
- giai đoạn phôi thai
- giai đoạn hình thành
- giai đoạn quan trọng
- giai đoạn trung gian
- giai thoại về một địa điểm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giai Cấp Vô Sản Trong Tiếng Anh
-
Giai Cấp Vô Sản Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIAI CẤP VÔ SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vô Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giai Cấp Vô Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vô Sản Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp Vô Sản" - Là Gì?
-
VÔ SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vô Sản' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ph.Ăng-ghen, Lãnh Tụ Lỗi Lạc, Người Thầy Vĩ đại Của Giai Cấp Vô Sản
-
Tìm Hiểu Về Chủ Nghĩa Mác – Lênin Và Một Số Khái Niệm Liên Quan
-
Tình Cảnh Giai Cấp Công Nhân Anh
-
Giai Cấp Vô Sản/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ph. Ăngghen - Thiên Tài Và Sự Khiêm Nhường | C. Mác
-
NTO - 150 Năm Ngày Sinh Lãnh Tụ Vô Sản Vladimir Ilyich Lenin