GIAI ĐOẠN HẬU PHẪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIAI ĐOẠN HẬU PHẪU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giai đoạn hậu phẫupostoperative periodgiai đoạn hậu phẫugiai đoạn sau phẫu thuậttrong thời gian hậu phẫupost-operative periodgiai đoạn hậu phẫu
Ví dụ về việc sử dụng Giai đoạn hậu phẫu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giaiđộng từgiaigiaidanh từperiodstagephaseclassđoạndanh từparagraphpassagesectionsegmentsnippethậudanh từhậuhauqueenrearhậuđộng từmissphẫudanh từsurgeryoperationproceduresplasticphẫutính từsurgical giai đoạn học tậpgiai đoạn hợp nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giai đoạn hậu phẫu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hậu Phẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Hậu Phẫu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hậu Phẫu Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
'hậu Phẫu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"hậu Phẫu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hậu Phẫu" - Là Gì?
-
PHÒNG HẬU PHẪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hậu Phẫu: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Global Period | English To Vietnamese | Medical (general)
-
Ung Thư Phổi (u Phổi ác Tính): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và điều Trị
-
Mổ Không đau, Mau Hồi Phục - Bệnh Viện FV - FV Hospital
-
Chăm Sóc Người Bệnh Sau Mổ - Health Việt Nam