Global Period | English To Vietnamese | Medical (general)
Có thể bạn quan tâm
- Latest questions
- Ask a question
- Term search
- KudoZ glossaries
- KudoZ leaders
- GBK questions
- GBK term search
- GBK language glossary
- Help and orientation
- About KudoZ
- KudoZ rules
Access suspended
Your access to this feature has been temporarily suspended.
Message to you from a moderator:
Close KudoZ: term help for translatorsThe KudoZ network provides a framework for translators and others to assist each other with translations or explanations of terms and short phrases.
About Help KudoZ Rules More questions Authorization Cumulated Dose Area Product (DAP) Return to list English to Vietnamese KudoZ moderators There is no moderator assigned specifically to this language pair. About moderating More translation questions Authorization Cumulated Dose Area Product (DAP) May 26, 2017 21:59 7 yrs ago 1 viewer *English term
Nam Vo Vietnam 824 questions More... Freelancer | 07:52VietnamNam Vo
Expert Vietnamese Translator
Native in: English , Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Questions asked: 824 (0 open) (5 closed without grading) Answers provided: 20Follow or mute ("flag" or "filter")
global period English to Vietnamese Medical Medical (general) Y Nhờ mọi người giúp em với thuật ngữ này. Em cám ơn! Context: Surgery: Surgical procedures are billed separately by doctors and the hospital. The doctor’s charge for the surgery includes the cost for any follow up treatment or visits within 90 days of the procedure, also known as the ‘global period’. However hospitals must bill each date of service separately as there is no ‘global period.’ This means any subsequent follow up visits after the surgery will produce a separate hospital bill that will be submitted to your insurance and out pocket costs for which you will be responsible. Proposed translations (Vietnamese)5 | giai đoạn theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật/sau mổ/hậu phẫu | Doan Quang |
5 | Khoảng thời gian chung | Anh Hiep |
5 | giai đoạn bao trả (sau phẫu thuật) / giai đoạn được bao trả toàn bộ | Trung Le |
4 | thời gian tiền và hậu phẫu | Hoang Dan |
Discussion
Nam Vo (asker) May 27, 2017: Có sự không nhất quán về định nghĩa??? :headache: E. Determining the Duration of a Global PeriodTo determine the global period for major surgeries, A/B MACs (B) count 1 dayimmediately before the day of surgery, the day of surgery, and the 90 days immediatelyfollowing the day of surgery.EXAMPLE:Date of surgery - January 5Preoperative period - January 4Last day of postoperative period - April 5To determine the global period for minor procedures, A/B MACs (B) count the day ofsurgery and the appropriate number of days immediately following the date of surgery.EXAMPLE:Procedure with 10 follow-up days:Date of surgery - January 5Last day of postoperative period - January 15https://www.cms.gov/Regulations-and-Guidance/Guidance/Manual... |
Doan Quang May 27, 2017: See below definition Anh thấy không hợp lý vì nó chẳng liên quan đến "thời gian điều trị tổng thể" mà anh nghĩ là giai đoạn/khoảng thời gian theo dõi/thăm khám và chăm sóc sau phẫu thuật. Như định nghĩa bên dưới là tùy theo mức độ của ca mổ thì có thể là 0 ngày cho đến 90 ngày.The Medicare Claims Processing Manual defines the global surgical package concept in Chapter 12, Section 40.1. The global period is defined for each surgical Healthcare Common Procedural Coding System (HCPCS) code. It can be zero or ten days following a surgical procedure for minor procedures or endoscopies, or it can be ninety days for major surgeries. This means that all services provided to a patient that included in the global package that provided during this period are considered integral to the global package.http://www.medicalbillingandcodingu.org/billing-the-global-s... |
Nam Vo (asker) May 26, 2017: Anh xem thêm phần discussion bên eng eng. http://www.proz.com/kudoz/English/medical_general/6336053-gl...Em đang có ý dịch thành "thời gian điều trị tổng thể", vì theo tra cứu thấy global time tính từ lúc tiến hành phẫu thuật cho đến hết thời gian theo dõi. |
Proposed translations
1 hr Doan Quang Vietnam 646 answers Native in Vietnamese Specializes in field More... Freelancer | 07:52VietnamDoan Quang
Technical specialist translator
Native in: Vietnamese (Variant: Standard-Vietnam)
Works in: English to Vietnamese
View Related KudoZ points : 284 Selected giai đoạn theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật/sau mổ/hậu phẫu giai đoạn theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật/sau mổ/hậu phẫuSomething went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Em cám ơn!!!" 1 hr Anh Hiep Vietnam 170 answers Native in Vietnamese More... Freelancer | 07:52VietnamAnh Hiep
Prestige, Quality, On time delivery
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Related KudoZ points : 69 Khoảng thời gian chung Ngoài nghĩa "toàn cầu" thì "global" còn có nghĩ là "chung/toàn bộ". Theo mình thấy thì dùng "khoảng thời gian chung" rất hợp cho đoạn thứ 2 nữa. Note from asker:Cám ơn anh. |
Something went wrong...
4 hrs Hoang Dan Vietnam 551 answers Native in English & Vietnamese Works in field More... Freelancer | 07:52VietnamHoang Dan
Reliable, qualified and accurate EN > VI
Native in: English , Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Related KudoZ points : 132 thời gian tiền và hậu phẫu Thời gian trước phẫu thuật và sau phẫu thuật My suggestion Note from asker:Thanks, brother :) |
Something went wrong...
1 day 5 hrs Trung Le United States 430 answers Native in English & Vietnamese Specializes in field More... Freelancer | 16:52United StatesTrung Le
Experienced US-based translator
Native in: Vietnamese , English
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Related KudoZ points : 48 giai đoạn bao trả (sau phẫu thuật) / giai đoạn được bao trả toàn bộ Đây không phải là từ ngữ y khoa mà là từ ngữ bảo hiểm. Trong giai đoạn bao trả này, tất cả những cuộc tái khám đều được tính trong đó. Bệnh viện thì không theo cách này. Mỗi lần khám phải trả riêng. Note from asker:Em cám ơn :) |
Something went wrong...
Propose a translationYou have native languages that can be verified
You can request verification for native languages by completing a simple application that takes only a couple of minutes.
Review native language verification applications submitted by your peers. Reviewing applications can be fun and only takes a few minutes.
View applications Close and don't show again CloseYour current localization setting
EnglishSelect a language
- Magyar
- Chinese汉语
- Deutsch
- Español
- Nederlands
- čeština
- Français
- Italiano
- 日本語
- Polski
- Português (Br)
- Română
- русский
- عربي
- All of ProZ.com
- Term search
- Jobs
- Forums
- Multiple search
- Users
- Articles
- Clients
- Forums
- Glossary
- GlossPost
- FAQ
Từ khóa » Hậu Phẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Hậu Phẫu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hậu Phẫu Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
'hậu Phẫu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"hậu Phẫu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hậu Phẫu" - Là Gì?
-
PHÒNG HẬU PHẪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIAI ĐOẠN HẬU PHẪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hậu Phẫu: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Ung Thư Phổi (u Phổi ác Tính): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và điều Trị
-
Mổ Không đau, Mau Hồi Phục - Bệnh Viện FV - FV Hospital
-
Chăm Sóc Người Bệnh Sau Mổ - Health Việt Nam