"giải Mã" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giải Mã Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giải mã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giải mã

(A. decode), phân tích bản mã của một thông tin đã được mã hoá để khôi phục thông tin đó hoặc để hiểu được ý nghĩa của nó. Chẳng hạn, để thực hiện một câu lệnh của chương trình máy tính cần phải GM câu lệnh đó, nghĩa là tách mã câu lệnh ra các trường khác nhau như mã phép tính, các toán hạng... rồi xác định ý nghĩa của chúng.

Sử dụng nhiều phương pháp khác nhau (như ngữ âm, ngữ cảnh hoặc nội dung, từ gốc…) để tìm ra nghĩa hoặc cách phát âm của một từ. Người đọc sẽ dựa vào mối quan hệ giữa chữ viết – âm thanh để tìm ra cách phát âm và ý nghĩa của từ.

Nguồn: 30/2009/TT-BLĐTBXH

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giải mã

giải mã
  • Decode
decipher
deciphering
  • giải mã ảnh hàng không: deciphering of air photographs
  • khóa giải mã: deciphering key
  • sự giải mã: deciphering
  • decode
  • bộ giải mã: decode unit
  • decoding
  • bộ giải mã: decoding circuit
  • chương trình giải mã: decoding routine
  • cổng giải mã: decoding gate
  • giải mã đa tiêu chuẩn số: Digital Multi - standard Decoding (DMSD)
  • giải mã địa chỉ: address decoding
  • hệ thống giải mã: decoding system
  • hệ thống giải mã khối: block decoding scheme
  • mạch giải mã: decoding circuits
  • mạch giải mã: decoding circuit
  • phép tính giải mã theo bit: decoding computation per bit
  • phương pháp giải mã xác suất: probabilistic decoding techniques
  • rơle giải mã: decoding relay
  • sơ đồ giải mã: decoding circuit
  • sự giải mã: decoding
  • sự giải mã Viterbi: viterbi decoding
  • sự giải mã lệnh: instruction decoding
  • thiết bị giải mã: decoding device
  • thủ tục giải mã: decoding routine
  • decrypt
    encoding
  • giải mã bảng mã: code book encoding
  • giải mã dữ liệu: data encoding
  • giải mã nén: compressed encoding
  • giải mã pha: phase encoding
  • giải mã từ: magnetic encoding
  • ma trận giải mã: encoding matrix
  • Bộ mã hóa/Bộ giải mã
    Encoder/Decoder (ENDEC)
    Chip giao diện và bộ giải mã Manchester [AT &T]
    Manchester Decoder and Interface Chip [AT & T] (MDIC)
    bộ giải mã
    codec (coder-decoder)
    bộ giải mã
    decoder
    bộ giải mã băng đục lỗ
    paper tape recorder
    bộ giải mã dạng lưới đơn giản hóa
    Simplified Trellis Decoder (STD)
    bộ giải mã dải xung
    pulse width decoder
    bộ giải mã địa chỉ
    address decoder
    bộ giải mã đồ
    measuring decoder
    bộ giải mã lệnh
    instruction decoder
    bộ giải mã lênh
    command decoder
    bộ giải mã màu
    color decoder
    bộ giải mã màu
    colour decoder
    bộ giải mã nhị phân
    Binary Decoder (BD)
    bộ giải mã phép toán
    operation decoder
    bộ giải mã stereo
    stereo decoder
    bộ giải mã thao tác
    operation decoder
    bộ giải mã thuật toán Michigan
    MAD (Michigan algorithnl decoder)
    bộ giải mã thuật toán Michigan
    Michigan algorithm decoder (MAD)
    bộ giải mã trigơ
    trigger decoder
    bộ giải mã tương tác âm thanh - video số
    Digital Audio - Video Interactive Decoder (DAVID)
    bộ giải mã xung
    pulse decoder
    bộ lập giải mã
    coder
    đã giải mã
    decoded
    được giải mã
    decoded
    decoding

    Từ khóa » Giải Mã Tiếng Anh Là Gì