Tra từ: đãi - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › đãi
Xem chi tiết »
chao, gạn trong nước để loại bỏ phần không cần dùng và lấy riêng phần cần dùng , mời ăn uống hoặc cho tiền, đồ dùng một cách ít nhiều đặc biệt, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đãi trong Tiếng Việt ... đãi có nghĩa là: - 1 đgt. Đặt xuống nước, gạn lấy chất nặng, còn chất nhẹ cho trôi đi: Người ta đang thuê ...
Xem chi tiết »
逮: đải, đãi ; 绐: đãi ; 詒: di, đãi ; 隶: lệ, đãi ; 歹: ngặt, đai, ngát, ngạt, đãi, ngắt ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'giải đãi' trong tiếng Việt. giải đãi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
đg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi. ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đãi-ngộ ; đãi ngộ, đgt (H. đãi: cư xử; ngộ: gặp gỡ) Đối xử rất tử tế: Do chủ nghĩa cá nhân mà sinh ra đòi hỏi hưởng thụ, đãi ngộ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đãi bôi. đãi bôi, trt. Bãi-buôi, vồn-vã, niềm-nở, ...
Xem chi tiết »
đãi buôi, pht. Đãi bôi. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đãi buôi ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2020 · ĐÃI BÔI cũng chưa có cao nhân nào giải thích thấu đáo nguồn gốc ngữ nghĩa của nó, nên chúng ta cũng thử mổ xẻ xem có gì hay.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2019 · Văn chương của nó phải trong sáng, gọn gàng, dễ đọc, dễ hiểu; không có chỗ nào cần phải chú thích, giải thích. Biên tập viên trao đổi với bộ ...
Xem chi tiết »
Thết đãi là gì: Động từ mời ăn uống thịnh soạn, hậu hĩ để tỏ lòng quý trọng (nói khái quát) mở tiệc thết đãi khách quý Đồng nghĩa : thiết đãi.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Từ ngày 01/7/2021, Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng năm 2020 ... chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế; ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · l) Người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế;. m) Người có công giúp đỡ cách mạng. 2. Thân nhân của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đãi đằng trong Từ điển Tiếng Việt đãi đằng [đãi đằng] treat, entertain. Đãi đằng bạn bè To entertain his friends to a feast.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ đãi
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ đãi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu