ghẹo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ghẹo
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghẹo trong Tiếng Việt ... ghẹo có nghĩa là: - đg. . (ph.). Trêu. Ghẹo trẻ con. . Dùng lời nói, cử chỉ chớt nhả để đùa cợt với phụ nữ.
Xem chi tiết »
- đg. 1 (ph.). Trêu. Ghẹo trẻ con. 2 Dùng lời nói, cử chỉ chớt nhả để đùa cợt với phụ nữ. Ghẹo gái ...
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) trêu , dùng lời nói, cử chỉ chớt nhả để đùa cợt với phụ nữ , Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
. Trêu. | : '''''Ghẹo''' trẻ con.'' | Dùng lời nói, cử chỉ chớt nhả để đùa cợt với phụ nữ. | : '''''Ghẹo''' gái.'' ...
Xem chi tiết »
ghẹo, đt. Chọc, trêu, phá chơi bằng lời nói hay việc làm: Ghẹo em khóc; Cá rô róc-rách ruộng cày; Ai ghẹo gì mầy hỡi cá rô don (CD) // Chọc, gạy chuyện vui ...
Xem chi tiết »
đt. Chọc-ghẹo, dùng lời nói hoặc điệu-bộ để chọc phá người rồi cười chơi: Trêu-ghẹo người tàn-tật. // Gạy chuyện ...
Xem chi tiết »
22. Việc đặt Chúa lên trên hết đã không làm cho lời nói đầy trêu ghẹo của cha anh ấy chấm dứt, nhưng điều đó đã mang đến một ý nghĩa mới cho những lời đó.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · tease - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... người hay chọc ghẹo ... Xem định nghĩa của tease trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
【解释】:比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。 Giải thích: Lưu lại tình cảm khắp nơi, thường chỉ trêu ghẹo dụ dỗ giữa nam và nữ. Giải thích âm Hán Việt: Niêm ...
Xem chi tiết »
戏花弄月; 沾花惹草。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ ghẹo nguyệt trêu hoa hãy xem ở đây. tên lạc tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
동사 chơi, nghỉ. [놀ː다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 괴롭힘. Từ điển mở. chọc ghẹo, quấy phá, làm phiền, làm tổn thương.
Xem chi tiết »
chòng ghẹo tại Vietnamese => Vietnamese Của Giải thích: @chòng ghẹo - đg. (id.). Dùng lời nói hoặc hành động, thường là không đứng đắn, để đùa nghịch; ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể chuẩn bị những kiến thức khoa học cơ bản, dễ hiểu để giải thích, tranh luận với những hiểu lầm của thầy cô, bạn bè. Việc né tránh, chịu đựng sẽ không ...
Xem chi tiết »
gã: đại từ ngôi thứ ba, chỉ đàn ông với ý khinh ghét, không tôn trọng (gã không ... chọc ghẹo: cũng thường nói “trêu ghẹo”, là trêu để đùa vui hoặc tán tỉnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Ghẹo
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ ghẹo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu