Từ điển Tiếng Việt "ghẹo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ghẹo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ghẹo
- đg. 1 (ph.). Trêu. Ghẹo trẻ con. 2 Dùng lời nói, cử chỉ chớt nhả để đùa cợt với phụ nữ. Ghẹo gái.
nđg. Chọc, trêu cợt. Gió đông thôi đã cợt đào ghẹo mai (Ô. Nh. Hầu).xem thêm: ghẹo, trêu, chòng, chọc, giỡn, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, chọc ghẹo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ghẹo
ghẹo- verb
- to tease
- ghẹo gái: to flirt girls
- to tease
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Ghẹo
-
Ghẹo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ghẹo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ghẹo - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Ghẹo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Ghẹo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Trêu Ghẹo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'trêu Ghẹo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Tease – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Trêu Ghẹo, Tán Tỉnh Phụ Nữ... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Trêu Hoa Ghẹo Nguyệt Nghĩa Là Gì
-
Chọc Ghẹo - Từ điển Hàn-Việt
-
Chòng Ghẹo Giải Thích
-
23. Trêu Ghẹo Trường Học - Thư Viện LGBT
-
Từ đồng Nghĩa Chữ G - 越南文