lởm chởm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › lởm_chởm
Xem chi tiết »
mỏm đá lởm chởm: râu ria mọc lởm chởm: Đồng nghĩa: chơm chởm. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BB%9Fm_ch%E1%BB%9Fm » ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
- tt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm sườn núi lởm chởm đá tai mèo.
Xem chi tiết »
Lởm chởm là gì: Tính từ có nhiều đầu nhọn, cứng nhô lên hoặc đâm ra, không đều mỏm đá lởm chởm râu ria mọc lởm chởm Đồng nghĩa : chơm chởm. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lởm chởm trong Tiếng Việt ... lởm chởm có nghĩa là: - tt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm ...
Xem chi tiết »
tt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm sườn núi lởm chởm đá tai mèo.
Xem chi tiết »
lởm chởm, - tt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm sườn núi lởm chởm đá tai mèo. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ ...
Xem chi tiết »
Cậu bé ngã chúi xuống , trán va vào một mặt ruộng đất cứng lởm chởm gốc rạ. Nước đã tràn về ào ạt như gió , trong chốc lát cánhh đồng lởm chởm mấp mô đã trắng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lởm chởm trong Từ điển Tiếng Việt lởm chởm [lởm chởm] studded with ...; bristling with ... spiky; bristly Râu lởm chởm Bristly moustache uneven ...
Xem chi tiết »
Lởm Chởm Tham khảo: đá Precipitous, Gồ Ghề, đá, Rock-ribbed, Rockbound, Scraggy, Lởm Chởm, Bị Hỏng, Thô, Notched, Thấy Răng, Thép Gai, Răng Cưa, R.
Xem chi tiết »
Tra từ 'lởm chởm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
rockiness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... rockiness. noun. sự lởm chởm đá ...
Xem chi tiết »
lởm chởm. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lởm chởm. + adj. bristling; brushy. râu lởm chởm bristling moustache. rough; rugged.
Xem chi tiết »
râu mọc lởm chởm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ râu mọc lởm chởm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Nghĩa Từ Lởm Chởm
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ lởm chởm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu