Tầng lớp - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tầng_lớp
Xem chi tiết »
lớp người sống cùng thời có địa vị và những lợi ích như nhau (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tầng lớp trong Tiếng Việt. tầng lớp có nghĩa là: - d. Tập hợp người thuộc một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội, có địa vị kinh tế, ...
Xem chi tiết »
d. Tập hợp người thuộc một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội, có địa vị kinh tế, xã hội và những lợi ích như nhau. Tầng lớp ...
Xem chi tiết »
- d. Tập hợp người thuộc một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội, có địa vị kinh tế, xã hội và những lợi ích như nhau. Tầng lớp ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tầng lớp · dt. Lớp, miếng chồng-chất: Bánh da lợn có nhiều tầng lớp. · - d. · dt. · dt Bộ phận của một giai cấp xã hội trong đó đời ...
Xem chi tiết »
TLTG tồn tại trong mọi xã hội. Ở mỗi xã hội, TLTG lại không đồng nhất, nghĩa là các tầng lớp giai cấp trong đó có vị trí khác nhau trong xã hội và vì ...
Xem chi tiết »
lớp cấp, phân tầng, seam, vành đai, tĩnh mạch, khu vực, đường chân trời, khóa học, tầng, giai đoạn, giường, tấm, streak, veneer. lớp, nhóm, đẳng cấp, khung, mức ...
Xem chi tiết »
Ở Hoa Kỳ, từ này được sử dụng với phạm vi ngày càng rộng nhưng hầu như luôn là nghĩa khẳng định, đề cập tới hình ảnh của một người khiêm tốn, không phô trương, ...
Xem chi tiết »
3. 명사 cheung; tầng lớp, lớp người (→-층). [층]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, thuật ngữ đặc tả là tầng lớp hạ lưu (underclass) trong tiếng Anh mới được phổ biến từ giai đoạn nửa cuối thế kỷ 20, ban đầu được dùng bởi các nhà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Giải Nghĩa Từ Tầng Lớp
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ tầng lớp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu