24 thg 3, 2015
Xem chi tiết »
đi đến nơi xa (thường nói về một số đông người) , hái, thu hái (thường là quả) ,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ ... trẩy. - đg. 1. Kéo quân đi: Quân trẩy qua làng. 2. ... Thuyền tôi sắp trẩy tới non tiên (L. Tr. Lư).
Xem chi tiết »
trẩy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trẩy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trẩy mình. 1. 19 4. trẩy. Kéo quân đi.
Xem chi tiết »
Ra đi, đi xa: Chàng ôi đi trẩy kẻo trưa, Cửa nhà cậy mẹ, nắng mưa nhờ trời (CD). ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): trẩy ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trẩy trong Tiếng Việt ... trẩy có nghĩa là: - đg. . . Kéo quân đi: Quân trẩy qua làng. . . Đến một nơi danh lam thắng cảnh ở xa nhân ...
Xem chi tiết »
trẩy từ Hán Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trẩy trong từ Hán Việt.
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 雉: trễ, trĩ, trẻ, rẽ, dẽ, trẩy, trảy, giẽ · 𦪨: trẩy. 𥙒: lảy, trẩy; 礼: trễ, lỡi, lạy, lấy, rẻ, rảy, lẩy, trẻ, lẫy, rẽ, ...
Xem chi tiết »
Trẩy là gì: Động từ: đi đến nơi xa (thường nói về một số đông người), Động từ: hái, thu hái (thường là quả), trẩy hội, dòng người trẩy về kinh,... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
đt. Đi chùa, đi tới hội-hè, đình đám: Trẩy hội chùa Hương. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trẩy. ... đi đến nơi xa (thường nói về một số đông người) trẩy hội dòng người trẩy về kinh Động từ hái, ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Trẩy là một động từ trong tiếng Việt, có hai nghĩa : ... Các bạn đọc lý giải của anh Tùng trong phần tranh luận bên dưới nhé / )
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ trẩy là gì: trẩy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trẩy. Bạn cũng có thể thêm ...
Xem chi tiết »
cụm từ trẩy hội có nghĩa như thế nào? Có giống với nghĩa ... Xem thêm các bài giải sách bài tập Ngữ Văn lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay khác:.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trẩy hội trong Từ điển Tiếng Việt trẩy hội [trẩy hội] to go on (a) pilgrimage.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Trẩy
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ trẩy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu