GIÁN ĐIỆP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GIÁN ĐIỆP " in English? SNoungián điệpspygián điệpđiệp viêndo thámtheo dõiespionagegián điệphoạt động gián điệptình báohoạt động tình báotội làm gián điệphoạt động do thámspywarephần mềm gián điệpgián điệpspaywarephần mềm giánđiệpgián điệpoperativeshoạt độngtáchành độngviênvụgián điệpnhânspyinggián điệpđiệp viêndo thámtheo dõispiesgián điệpđiệp viêndo thámtheo dõispiedgián điệpđiệp viêndo thámtheo dõioperativehoạt độngtáchành độngviênvụgián điệpnhân
Examples of using Gián điệp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
phần mềm gián điệpspywarespy softwarephần mềm gián điệpspying softwarelàm gián điệpespionagespyingspiedspyspieshoạt động gián điệpespionagespying activitiescyberespionagegián điệp mạngcyber espionagecyberespionagecyber-espionageứng dụng gián điệpspy appgián điệp kinh tếeconomic espionagegián điệp công nghiệpindustrial espionagecơ quan gián điệpspy agencyspy agenciesgián điệp trung quốcchinese espionagechinese spiesgián điệp ngarussian spyrussian espionagerussian spiesgián điệp mỹamerican spymạng lưới gián điệpspy networkgián điệp của mỹamerican spychương trình gián điệpspy programspying programđạo luật gián điệpthe espionage actgián điệp của trung quốcchinese spychinese spiesgián điệp của ngarussian spyrussian spiesrussian espionageWord-for-word translation
giánnoungiáncockroachspycockroachesgiánadjectiveindirectđiệpnounđiệpmessagespyagentdiep SSynonyms for Gián điệp
spy spyware điệp viên do thám theo dõi tình báo hoạt động tình báo gian dốigián điệp anhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English gián điệp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Gián điệp Tiếng Anh Là Gì
-
Gián điệp - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÁN ĐIỆP - Translation In English
-
Gián điệp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÁN ĐIỆP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gián điệp' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Gián điệp Bằng Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'gián điệp' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ điển Việt Anh "gián điệp" - Là Gì?
-
Double Agent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tra Từ Gián điệp - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Spyware - Phần Mềm Gián điệp: Những điều Phải Biết - Bizfly Cloud
-
Từ Gián điệp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt