Giấu Nhẹm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giấu nhẹm
xem bưng bít
- giấu
- giấu đi
- giấu kín
- giấu mặt
- giấu tên
- giấu giếm
- giấu mình
- giấu nghề
- giấu nhẹm
- giấu tuổi
- giấu quanh
- giấu tiếng
- giấu ngượng
- giấu sự thật
- giấu đi một chỗ
- giấu không nói ra
- giấu đầu lòi đuôi
- giấu ý định của mình
- giấu mặt đi vì xấu hổ
- giấu mình để khỏi bị bắt
- giấu tên thật để hoạt động
- giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giấu Nhẹm Tiếng Anh Là Gì
-
Giấu Nhẹm - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
"giấu Nhẹm" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
What Is The Meaning Of "giấu Nhẹm"? - Question About Vietnamese
-
'giấu Nhẹm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhẹm - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
NHẸM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ém Nhẹm Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Nhẹm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ém Nhẹm - Nghĩa Thành Ngữ Trong Tiếng Anh? | Giải Pháp Excel
-
"nhẹm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhẹm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Anh "ém Nhẹm" - Là Gì?