Nhẹm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhẹm" thành Tiếng Anh

secret là bản dịch của "nhẹm" thành Tiếng Anh.

nhẹm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • secret

    adjective verb noun

    Chúng đã lấy một cái áo đẹp và giấu nhẹm việc này.

    They stole a beautiful robe and kept it secret.

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nhẹm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nhẹm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Giấu Nhẹm Tiếng Anh Là Gì