Giẫy Cỏ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. giẫy cỏ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giẫy cỏ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giẫy cỏ trong tiếng Trung và cách phát âm giẫy cỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giẫy cỏ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giẫy cỏ tiếng Trung giẫy cỏ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giẫy cỏ tiếng Trung 锄草; 耨 《用锄头为农作物除草、中耕或间苗。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
锄草; 耨 《用锄头为农作物除草、中耕或间苗。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giẫy cỏ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • động vật học tiếng Trung là gì?
  • bình ổn tiếng Trung là gì?
  • bẩm tính tiếng Trung là gì?
  • con chú con bác tiếng Trung là gì?
  • địa vực tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giẫy cỏ trong tiếng Trung

锄草; 耨 《用锄头为农作物除草、中耕或间苗。》

Đây là cách dùng giẫy cỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giẫy cỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 锄草; 耨 《用锄头为农作物除草、中耕或间苗。》

Từ điển Việt Trung

  • tiếp đất hạ cánh tiếng Trung là gì?
  • bộ dao động gián đoạn tiếng Trung là gì?
  • đạm chất tiếng Trung là gì?
  • tàu đánh cá tiếng Trung là gì?
  • đẫy tiếng Trung là gì?
  • thích hợp tiếng Trung là gì?
  • rả rả tiếng Trung là gì?
  • phản xạ không điều kiện tiếng Trung là gì?
  • ca kỳ tiếng Trung là gì?
  • đầu đinh tiếng Trung là gì?
  • hại sức tiếng Trung là gì?
  • dây neo tiếng Trung là gì?
  • có hơn tiếng Trung là gì?
  • cỏ thi tiếng Trung là gì?
  • giở lối tiếng Trung là gì?
  • bản đồng tiếng Trung là gì?
  • chu mật tiếng Trung là gì?
  • đẳng thời tiếng Trung là gì?
  • đến muộn tiếng Trung là gì?
  • bên nhận cầu tiếng Trung là gì?
  • điều chỉnh biên chế tiếng Trung là gì?
  • dị văn tiếng Trung là gì?
  • uy lực thần kì tiếng Trung là gì?
  • cơ số hai tiếng Trung là gì?
  • tiềm nặc tiếng Trung là gì?
  • zê rô tiếng Trung là gì?
  • hồi khấu tiếng Trung là gì?
  • sắp tiếng Trung là gì?
  • bé thơ tiếng Trung là gì?
  • người khờ dại tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giẫy Cỏ Hay Giẫy Cỏ