GIẦY DÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIẦY DÉP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgiầy dépfootweargiày dépda giàyđôi giàygiầy dépda giầyshoesgiàygiầy
Ví dụ về việc sử dụng Giầy dép trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giầydanh từshoeshoesbootsbootdépdanh từslippersandalfootwearslipperssandals STừ đồng nghĩa của Giầy dép
giày shoe footwear giấy dầugiấy dínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giầy dép English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dép Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Dép Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh - Việt - StudyTiengAnh
-
Dép Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Dép In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép [Tổng Hợp đầy đủ] - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ Dép Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "giày Dép" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Dép Tiếng Anh Là Gì, Dép In English
-
DEP. | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
GIÀY DÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép: đầy đủ, Hình Minh Họa Chi Tiết
-
Top 17 đôi Dép Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giầy - Leerit
-
Dép đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Dép Tiếng Anh Là Gì