Giày Vò - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤j˨˩ vɔ̤˨˩ | jaj˧˧ jɔ˧˧ | jaj˨˩ jɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaj˧˧ vɔ˧˧ |
Động từ
[sửa]giày vò
- Làm cho đau đớn một cách day dứt. Lương tâm bị giày vò.
Tham khảo
[sửa]- "giày vò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giày Vò Wiki
-
Giày Vò - Wiktionary
-
Vở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giấy điệp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dày Vò Hay Giày Vò Mới đúng Chính Tả | Wikiaz Giải Đáp
-
Dày Vò Hay Giày Vò Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới
-
Tiếng Việt Giàu đẹp | "Dày Vò" Hay "giày Vò" | Facebook
-
Giấy Dó – Wikipedia Tiếng Việt
-
©️ Dày Vò Hay Giày Vò Là đúng Chính Tả Tiếng Việt? ™️
-
7 Dấu Hiệu Tâm Lý Cho Thấy Bạn "tự Giày Vò" Bản Thân Mình - WIKI
-
Tối Ba Mươi – Wikisource Tiếng Việt
-
Giày - Wiki Là Gì
-
Ta Hỏa ảnh Lữ Trình - Chương 129 Tuyệt Vọng Cùng Dày Vò - WikiDich
-
Bxh Premier League 2019 2021 Wiki-bong Da Live - FBA UNLP