Giày Vò - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]giày + vò.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zaj˨˩ vɔ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [jaj˦˩ vɔ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ja(ː)j˨˩ vɔ˨˩] ~ [ja(ː)j˨˩ jɔ˨˩]
Verb
[edit]giày vò
- to torment; to torture
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Giày Vò Wiki
-
Giày Vò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giấy điệp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dày Vò Hay Giày Vò Mới đúng Chính Tả | Wikiaz Giải Đáp
-
Dày Vò Hay Giày Vò Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới
-
Tiếng Việt Giàu đẹp | "Dày Vò" Hay "giày Vò" | Facebook
-
Giấy Dó – Wikipedia Tiếng Việt
-
©️ Dày Vò Hay Giày Vò Là đúng Chính Tả Tiếng Việt? ™️
-
7 Dấu Hiệu Tâm Lý Cho Thấy Bạn "tự Giày Vò" Bản Thân Mình - WIKI
-
Tối Ba Mươi – Wikisource Tiếng Việt
-
Giày - Wiki Là Gì
-
Ta Hỏa ảnh Lữ Trình - Chương 129 Tuyệt Vọng Cùng Dày Vò - WikiDich
-
Bxh Premier League 2019 2021 Wiki-bong Da Live - FBA UNLP