Gièm Pha Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gièm pha
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gièm pha tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gièm pha trong tiếng Trung và cách phát âm gièm pha tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gièm pha tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gièm pha tiếng Trung gièm pha (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gièm pha tiếng Trung 贬低; 贬损 《故意降低对人或事务的评价 (phát âm có thể chưa chuẩn)
贬低; 贬损 《故意降低对人或事务的评价。》贬抑 《贬低并压抑。》谗 《在别人面前说某人的坏话。》lời gièm pha谗言。gièm pha hãm hại. 谗害。诋毁; 謷; 毁谤 《毁谤; 污蔑。》诋訾 《毁谤非议。》谮; 诬蔑 《捏造事实毁坏别人的名誉。》lời gièm pha; lời nói xấu. 谮言。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gièm pha hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cùng tịch tiếng Trung là gì?
  • sát thương tiếng Trung là gì?
  • một hơi thở tiếng Trung là gì?
  • cặm cụi tiếng Trung là gì?
  • cán bào tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gièm pha trong tiếng Trung

贬低; 贬损 《故意降低对人或事务的评价。》贬抑 《贬低并压抑。》谗 《在别人面前说某人的坏话。》lời gièm pha谗言。gièm pha hãm hại. 谗害。诋毁; 謷; 毁谤 《毁谤; 污蔑。》诋訾 《毁谤非议。》谮; 诬蔑 《捏造事实毁坏别人的名誉。》lời gièm pha; lời nói xấu. 谮言。

Đây là cách dùng gièm pha tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gièm pha tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 贬低; 贬损 《故意降低对人或事务的评价。》贬抑 《贬低并压抑。》谗 《在别人面前说某人的坏话。》lời gièm pha谗言。gièm pha hãm hại. 谗害。诋毁; 謷; 毁谤 《毁谤; 污蔑。》诋訾 《毁谤非议。》谮; 诬蔑 《捏造事实毁坏别人的名誉。》lời gièm pha; lời nói xấu. 谮言。

Từ điển Việt Trung

  • dòng điện đoạn mạch tiếng Trung là gì?
  • giếng ống tiếng Trung là gì?
  • nói suông tiếng Trung là gì?
  • việc cỏn con tiếng Trung là gì?
  • cơ binh tiếng Trung là gì?
  • chạm mặt tiếng Trung là gì?
  • lập gia đình muộn tiếng Trung là gì?
  • bắn phát đầu tiếng Trung là gì?
  • liệt phụ tiếng Trung là gì?
  • dây cột tóc tiếng Trung là gì?
  • lầu hoàng hạc tiếng Trung là gì?
  • tàu hoả tiếng Trung là gì?
  • chim trấm tiếng Trung là gì?
  • khom lưng chào tiếng Trung là gì?
  • đường tàu điện ngầm tiếng Trung là gì?
  • băng khô tiếng Trung là gì?
  • đoái thương tiếng Trung là gì?
  • lần thứ hai tiếng Trung là gì?
  • biến văn tiếng Trung là gì?
  • trống chiều chuông sớm tiếng Trung là gì?
  • hẹp hòi thiển cận tiếng Trung là gì?
  • quan trên tiếng Trung là gì?
  • ngưng chiến đấu tiếng Trung là gì?
  • giao duyên tiếng Trung là gì?
  • bỏ lửng tiếng Trung là gì?
  • máng bọt nổi tiếng Trung là gì?
  • ống cứu hoả tiếng Trung là gì?
  • bệnh viện chuyên khoa tiếng Trung là gì?
  • tôi tiếng Trung là gì?
  • đơn côi tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gièm Pha Tiếng Anh Là Gì