Gièm Pha - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɛ̤m˨˩ faː˧˧ | jɛm˧˧ faː˧˥ | jɛm˨˩ faː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɛm˧˧ faː˧˥ | ɟɛm˧˧ faː˧˥˧ | ||
Động từ
gièm pha
- Như gièm "Hỏi vợ thì cưới liền tay, Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha." (Cdao)
Dịch
Tham khảo
“Gièm pha”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gièm_pha&oldid=2111595” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Gièm Pha Tiếng Anh Là Gì
-
Gièm Pha Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Gièm Pha In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Gièm Pha Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÈM PHA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gièm Pha Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gièm Pha' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "gièm Pha" - Là Gì?
-
LỜI GIÈM PHA In English Translation - Tr-ex
-
NHỮNG NGƯỜI GIÈM PHA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gièm Pha Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gièm Pha Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Gièm Pha: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran