GIẾNG KHOAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIẾNG KHOAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từgiếng khoanboreholelỗ khoangiếng khoanwell drillinggiếng khoancũng khoanbore wellswellboregiếng khoanwell borewells drilledgiếng khoancũng khoandrilled wellsgiếng khoancũng khoanwell drillgiếng khoancũng khoanbore wella wellsiteborewellswell-drilling
Ví dụ về việc sử dụng Giếng khoan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khoan giếng nướcwater well drillingkhoan giếng khoanwell drillingmáy khoan giếngwell drilling machineTừng chữ dịch
giếngtrạng từwellgiếngdanh từfieldfieldswellskhoandanh từdrillaugerclevisrigkhoanđộng từwait STừ đồng nghĩa của Giếng khoan
lỗ khoan giếng đượcgiếng làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giếng khoan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giếng Khoan Tiếng Anh Là Gì
-
Giếng Khoan Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Giếng Khoan - Từ điển Việt - Anh
-
Từ điển Việt Anh "giếng Khoan" - Là Gì?
-
Wellbore Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"giếng Khoan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giếng Khoan Quan Trắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giếng Khoan Tiếng Anh Là Gì
-
Khoan Giếng Khoan Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Giếng Khoan Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khoan Giếng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khoan Giếng Tiếng Anh Là Gì
-
Giếng Khoan Là Gì? Cấu Tạo Giếng Khoan Như Thế Nào?