Nghĩa Của Từ Giếng Khoan - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bore pit
    bore well
    bored well
    borehole
    máy bơm giếng khoan borehole pump sự nhồi nước giếng khoan borehole priming
    boring
    phương pháp tải bằng giếng khoan method of boring well unloading
    drill hold
    drill hole
    drilled shaft
    drilled well
    giếng khoan tay hand-drilled well
    drilling shaft
    hole
    bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan clutch a tool dropped in a bore hole bỏ một giếng khoan lose a hole bơm giếng khoan bore hole pump giếng khoan bảo vệ protection hole giếng khoan khô dry hole giếng khoan thăm dò exploration bore hole giếng khoan thu nước intake hole giếng khoan trắc inspection hole giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan) slim hole lệch giếng khoan hole deviation lỗ mở giếng (khoan) pilot hole nhiệt độ giếng khoan bore hole temperature sự lệch giếng khoan hole deviation trám ximăng đáy giếng khoan bottom hole cementation đáy giếng khoan bore hole bottom
    pit
    well
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Gi%E1%BA%BFng_khoan »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giếng Khoan Tiếng Anh Là Gì