Giêng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- giêng
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ giêng tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
giêng tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ giêng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ giêng trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giêng nghĩa là gì.
- dt. Tháng đầu tiên trong năm âm lịch: tháng giêng ra giêng.
Từ liên quan tới giêng
- thượng úy đi buôn Tiếng Việt là gì?
- thành viên Tiếng Việt là gì?
- dâng Tiếng Việt là gì?
- hành lạc Tiếng Việt là gì?
- nhũ hương Tiếng Việt là gì?
- thôi thôi Tiếng Việt là gì?
- trào lưu Tiếng Việt là gì?
- thuyên Tiếng Việt là gì?
- phố Tiếng Việt là gì?
- gà giò Tiếng Việt là gì?
- cạy Tiếng Việt là gì?
- tiện thể Tiếng Việt là gì?
- tôn miếu Tiếng Việt là gì?
- hoang dại Tiếng Việt là gì?
- kế thiếp Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giêng trong Tiếng Việt
giêng có nghĩa là: - dt. Tháng đầu tiên trong năm âm lịch: tháng giêng ra giêng.
Đây là cách dùng giêng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giêng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Từ Giêng Là Gì
-
Giêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giêng" - Là Gì?
-
Giêng Là Gì, Nghĩa Của Từ Giêng | Từ điển Việt
-
'giêng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giềng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giếng - Từ điển Việt
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Chữ Và Nghĩa: "Ra Tết" Và "ra Giêng"
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giềng Mối Là Gì
-
Giếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Giếng Là Gì Từ điển Tiếng Việt 2022
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex