Giêng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəŋ˧˧ | jəŋ˧˥ | jəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəŋ˧˥ | ɟəŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 征: chinh, giêng, giệnh, chênh, giềnh, trưng
- 正: chinh, giêng, chếnh, chênh, chiếng, chánh, chính
- 𥢆: riêng, giêng
- 𦙫: giêng
- : giêng
- 𣦓: giêng
- 延: diên, dan, giêng, rền, niển, duyên, dang
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giếng
- giềng
Danh từ
[sửa]giêng
- Tháng đầu tiên trong năm âm lịch. Tháng giêng. Ra giêng.
Tham khảo
[sửa]- "giêng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Giêng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "giêng" - Là Gì?
-
Giêng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giêng Là Gì, Nghĩa Của Từ Giêng | Từ điển Việt
-
'giêng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giềng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giếng - Từ điển Việt
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Chữ Và Nghĩa: "Ra Tết" Và "ra Giêng"
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giềng Mối Là Gì
-
Giếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Giếng Là Gì Từ điển Tiếng Việt 2022
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex