Nghĩa Của Từ Giếng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
hố đào thẳng đứng, sâu vào lòng đất, thường để lấy nước
đào giếng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%BFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Giêng Là Gì
-
Giêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giêng" - Là Gì?
-
Giêng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giêng Là Gì, Nghĩa Của Từ Giêng | Từ điển Việt
-
'giêng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giềng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Chữ Và Nghĩa: "Ra Tết" Và "ra Giêng"
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giềng Mối Là Gì
-
Giếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Giếng Là Gì Từ điển Tiếng Việt 2022
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex