Giếng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

Giếng nước cổ ở Phan Thiết
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəŋ˧˥ | jə̰ŋ˩˧ | jəŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəŋ˩˩ | ɟə̰ŋ˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 汫: rãnh, giếng
- 井: tểnh, tỉnh, tĩn, giếng, tỉn, tễnh, đán
- 湴: ban, giếng
- 𥐹: giếng
- 𠄺: giếng
- 泟: giếng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giềng
- giêng
Danh từ

giếng
- Hố đào sâu vào lòng đất để lấy nước mạch. Anh nhìn giếng, giếng sâu trong vắt (Tế Hanh) Ếch ngồi đáy giếng. (tục ngữ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giếng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giếng Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giếng - Từ điển Việt
-
Giếng Là Gì, Nghĩa Của Từ Giếng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giếng" - Là Gì?
-
Giếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Giếng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Giềng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'giếng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'giếng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Công Lý & Pháp Luật
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giếng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Giếng Là Gì
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển