Gift - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɡɪft/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
gift /ˈɡɪft/
- Sự ban cho, sự cho, sự tặng. I would not take (have) it at a gift — không cho tôi cũng lấy
- Quà tặng, quà biếu; món quà (tiền quyên góp). birthday gifts — quà tặng vào dịp ngày sinh Thank you for your generous gift. — Cám ơn vì món quà hào phóng của quý vị.
- Tài, thiên tài, năng khiếu. a gift for poetry — tài làm thơ the gift of the gab — tài ăn nói
Ngoại động từ
gift ngoại động từ /ˈɡɪft/
- Tặng, biếu, cho.
- Ban cho, phú cho.
Chia động từ
Bảng chia động từ của gift| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gift | |||||
| Phân từ hiện tại | gifting | |||||
| Phân từ quá khứ | gifted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gift | gift hoặc giftest¹ | gifts hoặc gifteth¹ | gift | gift | gift |
| Quá khứ | gifted | gifted hoặc giftedst¹ | gifted | gifted | gifted | gifted |
| Tương lai | will/shall²gift | will/shallgift hoặc wilt/shalt¹gift | will/shallgift | will/shallgift | will/shallgift | will/shallgift |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gift | gift hoặc giftest¹ | gift | gift | gift | gift |
| Quá khứ | gifted | gifted | gifted | gifted | gifted | gifted |
| Tương lai | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gift | — | let’s gift | gift | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gift”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gift Là Gì Tiếng Việt
-
GIFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"gift" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gift Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gift Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gift - Từ điển Anh - Việt
-
GIFT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Gift Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Gift | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Gift Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Nghĩa Của Từ Gift, Từ Gift Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Gift Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gift-wrapped Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'gift' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Gift Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Gift Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt