Gió Bụi - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɔ˧˥ ɓṵʔj˨˩ | jɔ̰˩˧ ɓṵj˨˨ | jɔ˧˥ ɓuj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɔ˩˩ ɓuj˨˨ | ɟɔ˩˩ ɓṵj˨˨ | ɟɔ̰˩˧ ɓṵj˨˨ | |
Danh từ
gió bụi
- Gió thổi bụi bay. Gió bụi bên đường.
- Tình hình hoạn lạc không yên ổn. Thuở trời đất nổi cơn gió bụi (ChpNếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
Tính từ
gió bụi
- Long đong vất vả. Cuộc đời gió bụi.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gió bụi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Gió Bụi Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Bụi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gió Bụi Bằng Tiếng Anh
-
Gió Bụi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Gió Bụi In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "gió Bụi" - Là Gì?
-
GIÓ VÀ BỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
WIND , DUST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tra Từ Gió Bụi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Gió Bụi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Gió Thổi Bụi Và Rời Khỏi Mặt đất." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore