Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch cất cánh , phổ biến nhất là: take off, lift, scramble . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cất ...
Xem chi tiết »
airline, hàng không · connecting flight, chuyến bay nối tiếp. flight ; aircraft, máy bay. helicopter, máy bay trực thăng. jet ; to fly, bay · to take off, cất cánh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cất cánh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cất cánh - To take off (máy bay)
Xem chi tiết »
Tai nạn xảy ra khoảng một giờ sau khi máy bay cất cánh. · The incident occurred about half an hour after the flight took off.
Xem chi tiết »
CẤT CÁNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · take off · takeoff · after take-off · lift off · took off · lifted off · liftoff · after lift-off.
Xem chi tiết »
họ không còn chuyến bay nào cất cánh từ heathrow nữa they don't fly from heathrow any more. một giờ nữa máy bay của tôi cất cánh my plane takes off in an ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mấy giờ máy bay cất cánh" into English. Human translations with examples: kate, liftoff, gear up, take off, what time?, ...
Xem chi tiết »
Hãy ghi nhớ ngay một số từ vựng tiếng anh đi máy bay sau, sẽ giúp bạn tự mình ... to take off cất cánh ... Dịch nghĩa: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (116) Dịch: Thông báo máy bay chuẩn bị cất cánh/ hạ cánh. “Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to ...
Xem chi tiết »
Máy bay cất cánh (hạ cánh) lúc mấy giờ? B. 오후 3시입니다. ... Mục đích nhập cảnh của anh/chị là gì? ... Anh/chị hãy viết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2021 · Cảm phiền cho tôi hỏi khi nào chuyến bay của tôi sẽ cất cánh. My flight number is…. Số chuyến bay là … Do you know why my flight is delayed? Anh ...
Xem chi tiết »
Còn gì thú vị hơn là bước chân ra sân bay, tay xách hành lý và sẵn sàng bắt ... “Cất cánh” là lúc máy bay từ từ rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay vào không ...
Xem chi tiết »
Nhưng trên hết, tiếng Anh là điều cần thiết để bạn “sống sót” tại sân bay, ... được yêu cầu đến làm thủ tục trình diện vào 2 giờ trước khi máy bay cất cánh.
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Dưới đây là danh sách tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh thông dụng ... Helipad (n): Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giờ Cất Cánh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giờ cất cánh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu