Giống Nhau Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. giống nhau
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giống nhau tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giống nhau trong tiếng Trung và cách phát âm giống nhau tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giống nhau tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giống nhau tiếng Trung giống nhau (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giống nhau tiếng Trung 毕肖 《完全相像。》共 《相同的; 共同 (phát âm có thể chưa chuẩn)
毕肖 《完全相像。》共 《相同的; 共同具有的。》活脱儿 《(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。》活像 《极像。》接近 《靠近; 相距不远。》ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm. 大家的意见已经很接近, 没有多大分歧了。 近似 《相近或相像但不相同。》同样; 同; 一律; 相同 《彼此一致, 没有区别。》xử lý giống nhau作同样处理。những vị kia làm công việc giống nhau. 他们几位做同样的工作。 肖 《相似; 像。》形似 《形式、外表上相象。》俨然 《形容很象。》一般; 一样 《同样; 没有差别。》hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau. 哥儿俩相貌一样, 脾气也一样。 一如 《(同某种情况)完全一样。》相似; 相像 《彼此有相同点或共同点。》hai người này tuổi tác và dung mạo giống nhau. 这两个人年貌相似。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giống nhau hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thừa lúc tiếng Trung là gì?
  • ưng thuận tiếng Trung là gì?
  • chỉnh thể luận tiếng Trung là gì?
  • lọc dầu tiếng Trung là gì?
  • bông bia tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giống nhau trong tiếng Trung

毕肖 《完全相像。》共 《相同的; 共同具有的。》活脱儿 《(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。》活像 《极像。》接近 《靠近; 相距不远。》ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm. 大家的意见已经很接近, 没有多大分歧了。 近似 《相近或相像但不相同。》同样; 同; 一律; 相同 《彼此一致, 没有区别。》xử lý giống nhau作同样处理。những vị kia làm công việc giống nhau. 他们几位做同样的工作。 肖 《相似; 像。》形似 《形式、外表上相象。》俨然 《形容很象。》一般; 一样 《同样; 没有差别。》hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau. 哥儿俩相貌一样, 脾气也一样。 一如 《(同某种情况)完全一样。》相似; 相像 《彼此有相同点或共同点。》hai người này tuổi tác và dung mạo giống nhau. 这两个人年貌相似。

Đây là cách dùng giống nhau tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giống nhau tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 毕肖 《完全相像。》共 《相同的; 共同具有的。》活脱儿 《(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。》活像 《极像。》接近 《靠近; 相距不远。》ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm. 大家的意见已经很接近, 没有多大分歧了。 近似 《相近或相像但不相同。》同样; 同; 一律; 相同 《彼此一致, 没有区别。》xử lý giống nhau作同样处理。những vị kia làm công việc giống nhau. 他们几位做同样的工作。 肖 《相似; 像。》形似 《形式、外表上相象。》俨然 《形容很象。》一般; 一样 《同样; 没有差别。》hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau. 哥儿俩相貌一样, 脾气也一样。 一如 《(同某种情况)完全一样。》相似; 相像 《彼此有相同点或共同点。》hai người này tuổi tác và dung mạo giống nhau. 这两个人年貌相似。

Từ điển Việt Trung

  • mặt lưng tiếng Trung là gì?
  • đường kịch tiếng Trung là gì?
  • sân khấu kịch tiếng Trung là gì?
  • không chuyên tiếng Trung là gì?
  • bách thanh nhỏ tiếng Trung là gì?
  • cả làng tiếng Trung là gì?
  • xoắn xuýt tiếng Trung là gì?
  • nhi đồng tiếng Trung là gì?
  • tỷ lệ tăng trưởng nội bộ internal growth rate tiếng Trung là gì?
  • giọi đầu tiếng Trung là gì?
  • cây gỗ vang tiếng Trung là gì?
  • điểm trang tiếng Trung là gì?
  • sự thật lòng tiếng Trung là gì?
  • mẫu đơn kiện tiếng Trung là gì?
  • bùa tiếng Trung là gì?
  • đức chúa trời tiếng Trung là gì?
  • giấy nhật trình tiếng Trung là gì?
  • ở đâu tiếng Trung là gì?
  • đốt nến làm đuốc đi chơi đêm tiếng Trung là gì?
  • quê tiếng Trung là gì?
  • thức uống tiếng Trung là gì?
  • rượu độc tiếng Trung là gì?
  • khóc thút thít tiếng Trung là gì?
  • chọn dùng tiếng Trung là gì?
  • khom người tiếng Trung là gì?
  • cách xa vạn dặm tiếng Trung là gì?
  • rẽ gà tiếng Trung là gì?
  • anh chàng lỗ mãng tiếng Trung là gì?
  • mất ăn mất ngủ tiếng Trung là gì?
  • bổ sung và cắt bỏ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Giống Nhau Trong Tiếng Trung