Giun đũa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "giun đũa" into English
ascarid is the translation of "giun đũa" into English.
giun đũa + Add translation Add giun đũaVietnamese-English dictionary
-
ascarid
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "giun đũa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "giun đũa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giun đũa Tieng Anh La Gi
-
GIUN ĐŨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giun đũa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIUN ĐŨA - Translation In English
-
Giun đũa – Wikipedia Tiếng Việt
-
GIUN ĐŨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỆNH GIUN ĐŨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bệnh Giun đũa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giun đũa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "giun đũa" - Là Gì?
-
Giun đũa Người – Ascaris Lumbricoides - Health Việt Nam
-
Các Bệnh Do Giun đũa | Viện Pasteur TP.HCM
-
Quyết định 1385/QĐ-BYT 2022 Hướng Dẫn Chẩn đoán, điều Trị Và ...
-
Giun đũa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số