Giun đũa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- giun đũa
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giun đũa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giun đũa trong tiếng Trung và cách phát âm giun đũa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giun đũa tiếng Trung nghĩa là gì.
giun đũa (phát âm có thể chưa chuẩn)
蛔; 蛔虫 《寄生虫, 形状像蚯蚓, 白色或米黄色, 成虫长约4-8寸, 雌虫较大。能附着在人的肠壁上引起蛔虫病, 进入肝脏、胆道等还会造成其他疾病。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 蛔; 蛔虫 《寄生虫, 形状像蚯蚓, 白色或米黄色, 成虫长约4-8寸, 雌虫较大。能附着在人的肠壁上引起蛔虫病, 进入肝脏、胆道等还会造成其他疾病。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ giun đũa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thiên sứ tiếng Trung là gì?
- thấu kính lọc ánh sáng tiếng Trung là gì?
- chất giảm tốc tiếng Trung là gì?
- nhà vu tiếng Trung là gì?
- án binh bất động tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giun đũa trong tiếng Trung
蛔; 蛔虫 《寄生虫, 形状像蚯蚓, 白色或米黄色, 成虫长约4-8寸, 雌虫较大。能附着在人的肠壁上引起蛔虫病, 进入肝脏、胆道等还会造成其他疾病。》
Đây là cách dùng giun đũa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giun đũa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 蛔; 蛔虫 《寄生虫, 形状像蚯蚓, 白色或米黄色, 成虫长约4-8寸, 雌虫较大。能附着在人的肠壁上引起蛔虫病, 进入肝脏、胆道等还会造成其他疾病。》Từ điển Việt Trung
- công thẩm tiếng Trung là gì?
- hôm nào tiếng Trung là gì?
- diễm tình tiếng Trung là gì?
- gầu than tiếng Trung là gì?
- gậy bà đập lưng bà tiếng Trung là gì?
- cầu quân dụng tiếng Trung là gì?
- hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi tiếng Trung là gì?
- kỹ năng tiếng Trung là gì?
- ngủ gục tiếng Trung là gì?
- mi ni juýp tiếng Trung là gì?
- rô to tiếng Trung là gì?
- súng tiểu liên Tôm xơn tiếng Trung là gì?
- được nhờ tiếng Trung là gì?
- máy bơm cấp nước cho lò hơi tiếng Trung là gì?
- ứng tiền ra tiếng Trung là gì?
- đắm chìm tiếng Trung là gì?
- sấm dậy tiếng Trung là gì?
- hội đàm tiếng Trung là gì?
- thầy giáo làng tiếng Trung là gì?
- tài khoản của khách hàng tiếng Trung là gì?
- coi như nhau tiếng Trung là gì?
- tiêu cự không chuẩn tiếng Trung là gì?
- cá cha mẹ tiếng Trung là gì?
- sò khô tiếng Trung là gì?
- cuối xuân tiếng Trung là gì?
- nhắm nháp tiếng Trung là gì?
- trễ tràng tiếng Trung là gì?
- kèn hiệu tiếng Trung là gì?
- xoay như chong chóng tiếng Trung là gì?
- ván ép mộng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giun đũa Tieng Anh La Gi
-
Giun đũa In English - Glosbe Dictionary
-
GIUN ĐŨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giun đũa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIUN ĐŨA - Translation In English
-
Giun đũa – Wikipedia Tiếng Việt
-
GIUN ĐŨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỆNH GIUN ĐŨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bệnh Giun đũa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giun đũa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "giun đũa" - Là Gì?
-
Giun đũa Người – Ascaris Lumbricoides - Health Việt Nam
-
Các Bệnh Do Giun đũa | Viện Pasteur TP.HCM
-
Quyết định 1385/QĐ-BYT 2022 Hướng Dẫn Chẩn đoán, điều Trị Và ...