Giúp Mk Chuyển Mấy đọng Từ Sau Sang Quá Khứ Phân Từ: Eat; Come
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay- Trương Minh Hằng
Giúp mk chuyển mấy đọng từ sau sang quá khứ phân từ: eat; come; work be; do;sê; be; have; play; realize; go; know; take; live; lose
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 0 Gửi Hủy Lý Hoành Nghị 18 tháng 2 2017 lúc 20:36eaten, come, worked be, done, seen, been, haven, played, realized, taken, gone, known, lived, lost.
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Shen 18 tháng 2 2017 lúc 20:37eat - eaten
come - come
work - worked
be - have/has been
do - done
see - seen
have - had
play - played
realize - realized
go - gone
know - known
take - taken
live - lived
lose - lost
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Lưu Hạ Vy 18 tháng 2 2017 lúc 20:39eat => eaten
come => come
work => worked
be => has / have
do =. done
see => seen
have => had
play => played
realize => realied ( k bt có đúng k nx , vì cái này mk k nhớ )
go => gone
know => known
live => lived
lose => lost
Đúng 0 Bình luận (1) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Trần Chí Trọng
tha hình thức quá khứ của các động từ sau: read, write, listen,go, live,have,swim,buy,do,be,eat,drink,watch,study
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 4 2 Gửi Hủy Dảk_Hole :) 28 tháng 2 2022 lúc 19:58read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied :)
Đúng 5 Bình luận (3) Gửi Hủy minh nguyet 28 tháng 2 2022 lúc 19:59read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Đào Ngọc Thư 28 tháng 2 2022 lúc 20:00read -> read
write -> wrote
listen -> listened
go -> went
live -> lived
have -> had
swim -> swam
buy -> bought
do -> did
be -> was/were
eat -> ate
drink -> drank
watch -> watched
study -> studied
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Dii thánh thiện
Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do, go,drive, hit, break, eat, be, find, fight, watch, close, see, meet, have, drink, lose, put, spend, get, work, swim, cut
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Unit 9: The body 1 0 Gửi Hủy BTS >3 26 tháng 1 2018 lúc 19:38Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do=>did=>done
go=>went=>gone
drive=>drove=>driven
hit=>hit=>hit
break=>broke=>broken
eat=>ate=>eaten
be=>was/were=>been
find=>found=>found
fight=>fought=>fought
watch=>watched=>watched
close=>closed=>closed
see=>saw=>seen
meet=>met=>met
have=>had=>had
drink=>drank=>drunk
lose=>lost=>lost
put=>put=>put
spend=>spent=>spent
get=>got=>got
work=>worked=>worked
swim=>swam=>swum
cut=>cut=>cut
Đúng 1 Bình luận (6) Gửi Hủy- dinh thi thu
chuyển động từ sau sang thì quá khứ
play,stay,dance,work,comb,have,fly,go,listen,close,enjoy,make,wake,open,stop,do,sing,(is,am,are),write,read
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 6 0 Gửi Hủy ☪ú⚛Đêm ( PhóღteamღVTP ) 18 tháng 11 2021 lúc 9:48play - played
stay - stayed
dance - danced
work - worked
combed ( ko chắc lắm )
have - had
fly - flied
go - went
listen - listened
close - closed
enjoy - enjoyed
make - made
wake - woke up
open - opened
stop - stoped
do - did
sing - sang
Is, are, am - was, were
write - wrote
read - read
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Vũ Việt Hưng 18 tháng 11 2021 lúc 9:49played , stayed , danced , worked , combed , had , flew , went , listened , closed , enjoyed , made , woke , opened , stopped , did , sang , was/were , wrote , read
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Unirverse Sky 18 tháng 11 2021 lúc 9:50play = played
stay = stayed
dance = danced
work = worked
comb = combed
have = has
fly = flyed
go = went
listen = listend
enjoy = enjoyed
make = maked
wake = wakeed
open = opened
stop = stoped
do = does
sing = singed
write = writed
read = readed
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- DinoNguyen
Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...begin-...break-...build-...catch-...do-...drink-...eat-...see-..speak-...fly-...give-...go-...have-...know-..sit-...say-...take-...hear-...buy-...
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 1 Gửi Hủy Nguyễn Minh Anh 7 tháng 12 2021 lúc 8:30be- was/werebegin-beganbreak-brokebuild-...builtcatch-caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought
Đúng 5 Bình luận (0) Gửi Hủy Khinh Yên 7 tháng 12 2021 lúc 8:31Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...was/werebegin-...beganbreak-...brokebuild-...builtcatch-...caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy ng.nkat ank 7 tháng 12 2021 lúc 8:321.was/were
2.began
3.broke
4.built
5.catched
6.did
7.drunk
8.ate
9.saw
10.spoke
11.flew
12.gave
13.went
14.had
15.knew
16.sat
17.took
18.heard
19.bought
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- ♡ sandy ♡
chuyển những động từ sau thành động từ khóa khứ:
eat , do , go , have , play , study , see, siwm , chat , watch .
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 6 0 Gửi Hủy Emma 22 tháng 3 2020 lúc 8:13eat \(\rightarrow\)ate
do \(\rightarrow\)did
go \(\rightarrow\)went
have \(\rightarrow\)had
play \(\rightarrow\)played
study \(\rightarrow\)studied
see \(\rightarrow\)Saw
swim \(\rightarrow\)Swam
chat \(\rightarrow\)Chatted
watch \(\rightarrow\)Watch
~ HOK TỐT ~
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy ☆‿✶靜瑛✎﹏Շɦ¡êท➻ƴαʑ﹏✍若... 22 tháng 3 2020 lúc 8:17eat => are
do =>did
go => went
have => had
play => played
study => studies
see => saw
siwm => swam
Chat => chatted
watch => watched
# chúc bạn học tốt #
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy ღ๖ۣۜ Trần ๖ۣۜ Anh ❤ Thư... 22 tháng 3 2020 lúc 8:27eat=ate
do=did
go=goes
have=has
play=played
see=saw
swim=swam
chat=chated
watch=watched
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Lê Quỳnh Anh
Chuyển những động từ dưới đây sang dạng quá khứ đơn.
1. play =>
2. go =>
3. win =>
4. injure =>
5. take =>
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh thí điểm 1 0 Gửi Hủy Dương Hoàn Anh 25 tháng 10 2019 lúc 10:00play (v): chơi
Đây là động từ có quy tắc nên ta thêm ed: play => played
go (v): đi
Đây là động từ bất quy tắc: go => went
win (v): thắng
Đây là động từ bất quy tắc: win => won
injure (v): làm bị thương
Đây là động từ có quy tắc nên ta thêm ed: injure => injured
take (v): lấy, mang đi
Đây là động từ bất quy tắc: take => took
Đáp án:
1. play - played
2. go - went
3. win - won
4. injure - injured
5. take - took
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- kikoki
cho dạng quá khứ các động từ sau : 1 be ... 2 have ..... 3 take..... 4 play... 5 study..... 6 enjoy..... 7 like ...8 go.... 9 do....10ride.... 11 speak .. 12 relax
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 1 0 Gửi Hủy phạm gia hân 30 tháng 4 2020 lúc 10:31Cho dạng quá khứ các động từ sau:
1. be - was, were
2. have - had
3. take - took
4. play - played
5. study - studied
6. enjoy - enjoied
7. like - liked
8. go - went
9. do - did
10. ride - rode
11. speak - spoke
12. relax - relaxed
CHÚC BẠN HỌC THẬT TỐT!
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- nguyen quynh anh
Mọi người làm gúp mik với
1.Complete this table
(các bạn chuyển các từ này sang thì quá khứ giúp mình ) V-infinitive :-go , work,repain,swim, run, receive , send,speak,make, invite,intoduce,drink,dislike,watch,show,write,buy,have,visit,draw,play,learn,study,do,completa,sing
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 1 0 Gửi Hủy Cao Thị Ngọc Hằng 30 tháng 1 2018 lúc 15:11
infinitive - infinitived
go - went
work - worked
repain - repained
swim - swam - swum
run - runned
receive - received
send - sent
speak - spoke - spoken
make - made
invite - invited
introduce - introduced
drink - drank - drunk
dis - disd
watch - watched
show - showed
write - wrote - written
buy - bought
have - had
visit - visited
draw - drew
play - played
learn - learned
study - studied
do - did
completa (từ này bn viết sai, mk nghĩ bn muốn viết complete,nếu vậy thì complete - completed)
sing - sang - sung
mong bn k mk nha mk chắc chắn đúng đấy
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy- nguyen quynh anh
các bạn viết các từ sau sang thì quá khứ và dịch nghĩa hộ mik nha
go , work , repair , swim , run , receive , send , speak , make , invite , introduce , drink , dislike , watch , show , write , buy , have , visit , draw , play , learn , study , do , complete , sing
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 2 0 Gửi Hủy tôn nữ mai phương 29 tháng 1 2018 lúc 16:02go: went (đi) ,
work: worked (làm việc)
repair: repaired (sửa chữa)
swim: swam (bơi)
run: ran (chạy)
receive: received (nhận)
send: sent (gửi)
speak: spoke (nói)
make: made (làm)
invite: invited (mời)
introduce: introduced (giới thiệu)
drink: drank (uống)
dis: disd (không thích)
watch: watched (xem)
show: showed (bày tỏ)
write: wrote (viết)
buy: bought (mua)
have: had (có)
visit: visited (thăm)
draw: drew (vẽ)
play: played (chơi)
learn: learned hoặc learnt (học)
study: studied (học)
do: did (làm)
complete: completed (hoàn thành)
sing: sang (hát)
TK MIK NHA~~~
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Hyper Boy 29 tháng 1 2018 lúc 21:57bạn dịch sang thì quá khứ là sao V1 hay V2 hay V3 ???
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi HủyTừ khóa » Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Eat
-
*Bạn Chưa Chọn Mục Nào! ... V1, V2, V3 Của Eat Trong Bảng động Từ Bất Quy Tắc.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) EAT
-
Động Từ Bất Qui Tắc Eat Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - .vn
-
Eat - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Eat - Linh Vũ English
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc
-
Viết Dạng Quá Khứ đơn Và Dạng Quá Khứ Phân Từ Của Các động Từ Sau