Viết Dạng Quá Khứ đơn Và Dạng Quá Khứ Phân Từ Của Các động Từ Sau
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay- Dii thánh thiện
Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do, go,drive, hit, break, eat, be, find, fight, watch, close, see, meet, have, drink, lose, put, spend, get, work, swim, cut
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Unit 9: The body 1 0 Gửi Hủy BTS >3 26 tháng 1 2018 lúc 19:38Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do=>did=>done
go=>went=>gone
drive=>drove=>driven
hit=>hit=>hit
break=>broke=>broken
eat=>ate=>eaten
be=>was/were=>been
find=>found=>found
fight=>fought=>fought
watch=>watched=>watched
close=>closed=>closed
see=>saw=>seen
meet=>met=>met
have=>had=>had
drink=>drank=>drunk
lose=>lost=>lost
put=>put=>put
spend=>spent=>spent
get=>got=>got
work=>worked=>worked
swim=>swam=>swum
cut=>cut=>cut
Đúng 1 Bình luận (6) Gửi Hủy- Thái Thùy Linh
Find the irregular form of these verbs
be,go,do,sit,grow,begin,bite,lose,put,meet,read,ring,sell,buy,sleep,smell,fight,build,bite,catch,choose,come,cost,cut,drink,drive,eat,feel,find,break,speak,tell,wear,write,take,teach,spend,hear,understand,steal,have,keep,get,know,stand,hear,smell,see,swim,win,put,become
Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 0 0 Gửi Hủy- Trần Chí Trọng
tha hình thức quá khứ của các động từ sau: read, write, listen,go, live,have,swim,buy,do,be,eat,drink,watch,study
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 4 2 Gửi Hủy Dảk_Hole :) 28 tháng 2 2022 lúc 19:58read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied :)
Đúng 5 Bình luận (3) Gửi Hủy minh nguyet 28 tháng 2 2022 lúc 19:59read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Đào Ngọc Thư 28 tháng 2 2022 lúc 20:00read -> read
write -> wrote
listen -> listened
go -> went
live -> lived
have -> had
swim -> swam
buy -> bought
do -> did
be -> was/were
eat -> ate
drink -> drank
watch -> watched
study -> studied
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Shadow gaming tv
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Tô Hà Thu 7 tháng 10 2021 lúc 15:08Tham khảo:
https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy -Nhím Nè- 7 tháng 10 2021 lúc 15:59V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
provide (cung cấp) | provided | provided |
put (đặt) | put | put |
read (đọc) | read | read |
see (nhìn) | saw | seen |
sleep (ngủ) | slept | slept |
spend (dành) | spent | spent |
study (học) | studied | studied |
take (mang đi) | took | taken |
think (nghĩ) | thought | thought |
travel (du lịch) | traveled | traveled |
visit (thăm) | visited | visited |
work (làm việc) | worked | worked |
write (viết) | wrote |
V3 của 'write' là written nha
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy- Bình Nguyễn
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
- Nguyễn Phương Chi
Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) | laid | laid |
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
- DinoNguyen
Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...begin-...break-...build-...catch-...do-...drink-...eat-...see-..speak-...fly-...give-...go-...have-...know-..sit-...say-...take-...hear-...buy-...
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 1 Gửi Hủy Nguyễn Minh Anh 7 tháng 12 2021 lúc 8:30be- was/werebegin-beganbreak-brokebuild-...builtcatch-caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought
Đúng 5 Bình luận (0) Gửi Hủy Khinh Yên 7 tháng 12 2021 lúc 8:31Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...was/werebegin-...beganbreak-...brokebuild-...builtcatch-...caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy ng.nkat ank 7 tháng 12 2021 lúc 8:321.was/were
2.began
3.broke
4.built
5.catched
6.did
7.drunk
8.ate
9.saw
10.spoke
11.flew
12.gave
13.went
14.had
15.knew
16.sat
17.took
18.heard
19.bought
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Đào Hải Nam
chuyển các từ sau thành past parrticible
be/break/bring/build/buy/catch/do/drink/drive/eat/fall/feel/fine/fly/get/go/have/hear/hurt/know/learn/light/make/meet pay/put/read/ride/ring/run/say/see/send/sing/sit/sleep/speak/spend/swim/take/tell/think/throw/wear/win/write
Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 1 0 Gửi Hủy Đào Hải Nam 14 tháng 3 2021 lúc 16:02xin loi, phai la past parible
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy- Trần Văn Hoàng
Do, go, have, be, feel, fall, eat, drink, write, drive, ride, read, fly, hang, buy, sell, tell, speak, take, make, cut, put, hit, forget, get, sing, sit, run, ring, bring, think, spell, spend, send, give, see, hear, lend, let, light, meet, mean, set, teach, lay, sleep, keep, sweep, smell, wear, throw, draw, pay, shakeChuyển sang dạng quá khứ ạ
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 0 0 Gửi Hủy- Cao Tùng Lâm
Verb Past Past participle Do Go Drive Hit Break Eat Be Find Fight Watch Close
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 2 0 Gửi Hủy Đỗ Thanh Hải CTVVIP 2 tháng 10 2021 lúc 13:50
Verb Past Past participle Do did doneGo went goneDrive drove drivenHit hit hitBreak broke brokenEat ate eatenBe was/were beenFind found foundFight fought foughtWatch watched watchedClose closed closed
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Milly BLINK ARMY 97 2 tháng 10 2021 lúc 13:54Verb | Past | Past Participant |
Do | Did | Done |
Go | Went | Gone |
Drive | Drove | Driven |
Hit | Hit | Hit |
Break | Broke | Broken |
It | ||
Be | Was/Were | Been |
Find | Found | Found |
Fight | Fought | Fought |
Watch | Watched | Watched |
Close | Closed | Closed |
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy
Từ khóa » Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Eat
-
*Bạn Chưa Chọn Mục Nào! ... V1, V2, V3 Của Eat Trong Bảng động Từ Bất Quy Tắc.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) EAT
-
Động Từ Bất Qui Tắc Eat Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - .vn
-
Eat - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Eat - Linh Vũ English
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Động Từ Có Quy Tắc Và Bất Quy Tắc
-
Giúp Mk Chuyển Mấy đọng Từ Sau Sang Quá Khứ Phân Từ: Eat; Come