Viết Dạng Quá Khứ đơn Và Dạng Quá Khứ Phân Từ Của Các động Từ Sau

HOC24

Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Đóng Đăng nhập Đăng ký

Lớp học

  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1

Môn học

  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Đạo đức
  • Tự nhiên và xã hội
  • Khoa học
  • Lịch sử và Địa lý
  • Tiếng việt
  • Khoa học tự nhiên
  • Hoạt động trải nghiệm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật

Chủ đề / Chương

Bài học

HOC24

Khách Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tất cả
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật
Hãy tham gia nhóm Học sinh Hoc24OLM Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài Chọn lớp: Tất cả Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Chọn môn: Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Âm nhạc Mỹ thuật Gửi câu hỏi ẩn danh Tạo câu hỏi Hủy

Câu hỏi

Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay Dii thánh thiện
  • Dii thánh thiện
26 tháng 1 2018 lúc 19:28

Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:

do, go,drive, hit, break, eat, be, find, fight, watch, close, see, meet, have, drink, lose, put, spend, get, work, swim, cut

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Unit 9: The body 1 0 Khách Gửi Hủy BTS 3 BTS >3 26 tháng 1 2018 lúc 19:38

Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:

do=>did=>done

go=>went=>gone

drive=>drove=>driven

hit=>hit=>hit

break=>broke=>broken

eat=>ate=>eaten

be=>was/were=>been

find=>found=>found

fight=>fought=>fought

watch=>watched=>watched

close=>closed=>closed

see=>saw=>seen

meet=>met=>met

have=>had=>had

drink=>drank=>drunk

lose=>lost=>lost

put=>put=>put

spend=>spent=>spent

get=>got=>got

work=>worked=>worked

swim=>swam=>swum

cut=>cut=>cut

Đúng 1 Bình luận (6) Khách Gửi Hủy Thái Thùy Linh
  • Thái Thùy Linh
26 tháng 10 2017 lúc 17:48

Find the irregular form of these verbs

be,go,do,sit,grow,begin,bite,lose,put,meet,read,ring,sell,buy,sleep,smell,fight,build,bite,catch,choose,come,cost,cut,drink,drive,eat,feel,find,break,speak,tell,wear,write,take,teach,spend,hear,understand,steal,have,keep,get,know,stand,hear,smell,see,swim,win,put,become

Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 0 0 Khách Gửi Hủy Trần Chí Trọng
  • Trần Chí Trọng
28 tháng 2 2022 lúc 19:57

tha hình thức quá khứ của các động từ sau: read, write, listen,go, live,have,swim,buy,do,be,eat,drink,watch,study

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 4 2 Khách Gửi Hủy Dảk_Hole :) Dảk_Hole :) 28 tháng 2 2022 lúc 19:58

read

wrote

listened

went

lived

had

swam

bought

did

was/were

ate

drank

watched

studied :)

Đúng 5 Bình luận (3) Khách Gửi Hủy minh nguyet minh nguyet 28 tháng 2 2022 lúc 19:59

read

wrote

listened

went

lived

had

swam

bought

did

was/were

ate

drank

watched

studied

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Đào Ngọc Thư Đào Ngọc Thư 28 tháng 2 2022 lúc 20:00

read -> read 

write -> wrote

listen -> listened

go -> went 

live -> lived

have -> had

swim -> swam 

buy -> bought 

do -> did

be -> was/were

eat -> ate

drink -> drank 

watch -> watched

study -> studied

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Shadow gaming tv
  • Shadow gaming tv
7 tháng 10 2021 lúc 15:06 EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.VV2V3be (là)  bring (mang đến)  buy (mua)  cut (cắt)  do (làm)  eat (ăn)  find (tìm)  found (thành lập)  go (đi)  have (có)  keep (giữ)  lie (nằm)  lie (nói dối)  lose (mất)  make (làm)  move (di chuyển)  play (chơi)  provide (cung cấp)  put (đặt)  read (đọc)  see (nhìn)  sleep (ngủ)  spend (dành)  study (học)  take (mang đi)  think (nghĩ)  travel (du lịch)  visit (thăm)  work (làm v...Đọc tiếp

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 

 

bring (mang đến)

 

 

buy (mua)

 

 

cut (cắt)

 

 

do (làm)

 

 

eat (ăn)

 

 

find (tìm)

 

 

found (thành lập)

 

 

go (đi)

 

 

have (có)

 

 

keep (giữ)

 

 

lie (nằm)

 

 

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

 

 

make (làm)

 

 

move (di chuyển)

 

 

play (chơi)

 

 

provide (cung cấp)

 

 

put (đặt)

 

 

read (đọc)

 

 

see (nhìn)

 

 

sleep (ngủ)

 

 

spend (dành)

 

 

study (học)

 

 

take (mang đi)

 

 

think (nghĩ)

 

 

travel (du lịch)

 

 

visit (thăm)

 

 

work (làm việc)

 

 

write (viết)

 

 

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 3 0 Khách Gửi Hủy ༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻ ༺ミ𝒮σɱєσиє...彡༻ 7 tháng 10 2021 lúc 15:08

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Tô Hà Thu Tô Hà Thu 7 tháng 10 2021 lúc 15:08

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy -Nhím Nè- -Nhím Nè- 7 tháng 10 2021 lúc 15:59

V

V2

V3

be (là)

was/were

been

bring (mang đến)

brought

brought

buy (mua)

bought

bought

cut (cắt)

cut

cut

do (làm)

did

done

eat (ăn)

ate

eaten

find (tìm)

found

found

found (thành lập)

founded

founded

go (đi)

went

gone

have (có)

had

had

keep (giữ)

kept

kept

lie (nằm)

lay

lain

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

lost

lost

make (làm)

made

made

move (di chuyển)

moved

moved

play (chơi)

played

played

provide (cung cấp)

provided

provided

put (đặt)

put

put

read (đọc)

read

read

see (nhìn)

saw

seen

sleep (ngủ)

slept

slept

spend (dành)

spent

spent

study (học)

studied

studied

take (mang đi)

took

taken

think (nghĩ)

thought

thought

travel (du lịch)

traveled

traveled

visit (thăm)

visited

visited

work (làm việc)

worked

worked

write (viết)

wrote

V3 của 'write' là written nha

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Bình Nguyễn
  • Bình Nguyễn
11 tháng 8 2021 lúc 8:51 EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.VV2V3be (là)  bring (mang đến)  buy (mua)  cut (cắt)  do (làm)  eat (ăn)  find (tìm)  found (thành lập)  go (đi)  have (có)  keep (giữ)  lie (nằm)  lie (nói dối)  lose (mất)  make (làm)  move (di chuyển)  play (chơi)  provide (cung cấp)  put (đặt)  read (đọc)  see (nhìn)  sleep (ngủ)  spend (dành)  study (học)  take (mang đi)  think (nghĩ)  travel (du lịch)  visit (thăm)  work (làm v...Đọc tiếp

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 

 

bring (mang đến)

 

 

buy (mua)

 

 

cut (cắt)

 

 

do (làm)

 

 

eat (ăn)

 

 

find (tìm)

 

 

found (thành lập)

 

 

go (đi)

 

 

have (có)

 

 

keep (giữ)

 

 

lie (nằm)

 

 

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

 

 

make (làm)

 

 

move (di chuyển)

 

 

play (chơi)

 

 

provide (cung cấp)

 

 

put (đặt)

 

 

read (đọc)

 

 

see (nhìn)

 

 

sleep (ngủ)

 

 

spend (dành)

 

 

study (học)

 

 

take (mang đi)

 

 

think (nghĩ)

 

 

travel (du lịch)

 

 

visit (thăm)

 

 

work (làm việc)

 

 

write (viết)

 

 

Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 0 0 Khách Gửi Hủy Nguyễn Phương Chi
  • Nguyễn Phương Chi
20 tháng 10 2021 lúc 19:22 Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.VV2V3be (là)  bring (mang đến)  buy (mua)  cut (cắt)  do (làm)  eat (ăn)  find (tìm)  found (thành lập)  go (đi)  have (có)  keep (giữ)  lie (nằm)  lie (nói dối)  lose (mất)  make (làm)  move (di chuyển)  play (chơi)  Đọc tiếp

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 

 

bring (mang đến)

 

 

buy (mua)

 

 

cut (cắt)

 

 

do (làm)

 

 

eat (ăn)

 

 

find (tìm)

 

 

found (thành lập)

 

 

go (đi)

 

 

have (có)

 

 

keep (giữ)

 

 

lie (nằm)

 

 

lie (nói dối)

 

 

lose (mất)

 

 

make (làm)

 

 

move (di chuyển)

 

 

play (chơi)

 

 

Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh 1 0 Khách Gửi Hủy Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải CTVVIP 20 tháng 10 2021 lúc 19:27

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

 been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

ate 

eaten 

find (tìm)

found 

found 

found (thành lập)

founded 

founded 

go (đi)

went 

gone 

have (có)

 had

had 

keep (giữ)

kept 

kept 

lie (nằm)

lay

lain 

lie (nói dối)

 laid

 laid

lose (mất)

 lost

 lost

make (làm)

 made

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

Đúng 0 Bình luận (1) Khách Gửi Hủy DinoNguyen
  • DinoNguyen
7 tháng 12 2021 lúc 8:28

Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...begin-...break-...build-...catch-...do-...drink-...eat-...see-..speak-...fly-...give-...go-...have-...know-..sit-...say-...take-...hear-...buy-... 

Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 1 Khách Gửi Hủy Nguyễn Minh Anh Nguyễn Minh Anh 7 tháng 12 2021 lúc 8:30

be- was/werebegin-beganbreak-brokebuild-...builtcatch-caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought

Đúng 5 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Khinh Yên Khinh Yên 7 tháng 12 2021 lúc 8:31

Viết các từ này về quá khứ đơn giản:be-...was/werebegin-...beganbreak-...brokebuild-...builtcatch-...caughtdo-...diddrink-...drankeat-...atesee-..sawspeak-...spokefly-...flewgive-...gavego-...wenthave-...hadknow-..knewsit-...satsay-...saidtake-...tookhear-...heardbuy-...bought

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy ng.nkat ank ng.nkat ank 7 tháng 12 2021 lúc 8:32

1.was/were

2.began

3.broke

4.built

5.catched

6.did

7.drunk

8.ate

9.saw

10.spoke

11.flew

12.gave

13.went

14.had

15.knew

16.sat

17.took

18.heard

19.bought

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Đào Hải Nam
  • Đào Hải Nam
14 tháng 3 2021 lúc 15:59

chuyển các từ sau thành past parrticible

be/break/bring/build/buy/catch/do/drink/drive/eat/fall/feel/fine/fly/get/go/have/hear/hurt/know/learn/light/make/meet pay/put/read/ride/ring/run/say/see/send/sing/sit/sleep/speak/spend/swim/take/tell/think/throw/wear/win/write

Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 1 0 Khách Gửi Hủy Đào Hải Nam Đào Hải Nam 14 tháng 3 2021 lúc 16:02

xin loi, phai la past parible

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy Trần Văn Hoàng
  • Trần Văn Hoàng
20 tháng 10 2021 lúc 18:13

Do, go, have, be, feel, fall, eat, drink, write, drive, ride, read, fly, hang, buy, sell, tell, speak, take, make, cut, put, hit, forget, get, sing, sit, run, ring, bring, think, spell, spend, send, give, see, hear, lend, let, light, meet, mean, set, teach, lay, sleep, keep, sweep, smell, wear, throw, draw, pay, shakeChuyển sang dạng quá khứ ạ

Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 0 0 Khách Gửi Hủy Cao Tùng Lâm
  • Cao Tùng Lâm
2 tháng 10 2021 lúc 13:45

Verb         Past             Past participle Do Go Drive Hit Break Eat Be Find Fight Watch Close 

 

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 2 0 Khách Gửi Hủy Đỗ Thanh Hải Đỗ Thanh Hải CTVVIP 2 tháng 10 2021 lúc 13:50

Verb         Past             Past participle Do              did                doneGo             went             goneDrive          drove             drivenHit              hit                    hitBreak        broke             brokenEat             ate                   eatenBe              was/were            beenFind             found               foundFight             fought                   foughtWatch              watched              watchedClose          closed                   closed

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Milly BLINK ARMY 97 Milly BLINK ARMY 97 2 tháng 10 2021 lúc 13:54
 Verb Past Past Participant
 Do Did Done
 Go Went Gone
 Drive Drove Driven
 Hit  Hit Hit
 Break Broke Broken
 It  
 Be Was/Were Been
 Find Found Found
 Fight Fought Fought
 Watch Watched Watched
 Close Closed Closed

 

 

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy

Từ khóa » Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Eat