Give Correct Form Of The Verbs In Brackets 1. It (be) Often Hot In The ...
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới
- huymiuui

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
831
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 8
- 20 điểm
- huymiuui - 11:09:39 20/10/2021
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
huymiuui rất mong câu trả lời từ bạn. Viết trả lờiTRẢ LỜI
- hunglee50054

- Chưa có nhóm
- Trả lời
9
- Điểm
130
- Cảm ơn
6
- hunglee50054
- 20/10/2021

1. is ( thì hiện tại đơn )
2. doesn`t rain ( thì hiện tại đơn )
3. took ( quá khứ đơn )
4. has done ( hiện tại hoàn thành và John là 1 người nên chia has )
5. is coming ( hiện tại tiếp diễn xe bus đang tới )
6. flow ( hiện tại đơn và most rivers là số nhiều nên ko có "s")
didn`t go ( quá khứ đơn )
7. haven`t spoken ( hiện tại hoàn thành nhận thấy nhờ chữ since )
8. thank ( hiện tại đơn, they là chủ thể số nhiều )
9. don`t eat ( hiện tại đơn, vegetarians là số nhiều )
10. have gone ( hiện tại hoàn thành, phát hiện nhờ several times before )
11. do you do ( câu hỏi ở hiện tại đơn nên thêm trợ động từ vào nhé - do )
12. was sitting ( quá khứ tiếp diễn, khi tôi thấy anh ta thì anh ta đang ngồi )
13. does Martin come/ is ( chia theo hiện tại đơn, câu hỏi thì giải thích như câu 11 )
14. was ( quá khứ đơn )
15. Did you find ( chia theo câu hỏi ở quá khứ đơn, trợ động từ do does lùi quá khứ )
16. had already drunk ( quá khứ hoàn thành, nhận thấy do có since I sat here đang ở quá khứ )
17. gave ( quá khứ đơn )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarGửiHủy
Cảm ơn
Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Flow Chia ở Quá Khứ đơn
-
Flowed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Flow - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Flow - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Flow" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FLOW
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Fly - LeeRit
-
I.put The Verbs In Brackets Into The Correct Form. Và Cho Biết Lí Do Tại ...
-
Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh – Công Thức Simple Past
-
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense) - Tiếng Anh 365
-
TỔNG HỢP CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH: Có Bài Tập áp Dụng Và ...