I.put The Verbs In Brackets Into The Correct Form. Và Cho Biết Lí Do Tại ...
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới
- tienheo2709

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
875
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 8
- 20 điểm
- tienheo2709 - 11:47:16 10/09/2021
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI


- Darkside

- Chưa có nhóm
- Trả lời
670
- Điểm
2584
- Cảm ơn
752
- Darkside
- 10/09/2021

1 finished
thì QKĐ : s + -ed / v2
dấu hiệu nhận bt : hafl an hour ago
2 are working
thì HTTD : s + be + V-ing
dấu hiệu nhận bt : now
3 lives -> thì HTĐ : s + vs/es
has been -> thì HTHT + for : S + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
4 left
thì QKĐ : s + v-ed / v2
5 goes
thì HTĐ : s + vs/es
dấu hiệu nahajn bt ; always
6 was sitting - began
thì QKTD : s + was / were + V-ing
7 has worked
thì HTHT + for :
S + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
8 slows
thì HTĐ : s + vs/es
dấu hiệu nhận bt : usually
9 are going to finish
thì TLG : s + be going to + V nguyên mẫu
10 boils
thì HTĐ ; s + vs/es
11 rang
thì QKTD : s + was / were + V-ing
12 have seen
thì HTHT
dấu hiệu nhận bt : several times
13 lived
thì QKĐ
dấu hiệu nhận bt : last summer
14 is knocking
thì HTTD : s + be + V-ing
dấu hiệu nhận bt : listen
15 slows
thì HTĐ : s + vs/es
dấu hiệu nhận bt : usually
9 are going to finish
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Cảm ơn 1
Báo vi phạm


- tienheo2709

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
875
- Cảm ơn
0
TLG là j vạy ạ
- tienheo2709


- tienheo2709

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
875
- Cảm ơn
0
TLG là j ạ
- tienheo2709


- Darkside

- Chưa có nhóm
- Trả lời
670
- Điểm
2584
- Cảm ơn
752
TLG - tương lai gần nha
- Darkside
- Leem47675

- Chưa có nhóm
- Trả lời
5
- Điểm
89
- Cảm ơn
7
- Leem47675
- 10/09/2021

1. Finished(vì có ago là thì quá khứ đơn)
2. Are working(vì có now là thì hiện tại tiếp diễn)
3. Lives(thì hiện tại đơn chỉ nơi chốn), Have been(vì có for+khoảng thời gian)
4. Leaves (hiện tại đơn)
5. Goes (có always là hiện tại đơn)
6. Was sitting , began ( hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào)
7. Has worked ( for thirty five years là thì hiện tại hoàn thành)
8. Flows ( vì có usually , và là sự thật hiển nhiên nên là thì hiện tại đơn)
9. Will finish( vì có next week nên là thì tương lai đơn)
10. boil ( vì là sự thật hiển nhiên nên là thì hiện tại đơn)
11. Rang ( hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào trong quá khứ )
12. Seen ( nói về số lần trải nghiệm nên dùng thì hiện tại hoàn thành)
13. Lived (vì có last summer nên dùng thì quá khứ đơn
14. is knocking ( Vì có Listen! nên dùng thì hiện tại tiếp diễn )
15. Flows ( vì có usually , và là sự thật hiển nhiên nên là thì hiện tại đơn)
Chúc bạn học tốt nhà !!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Cảm ơn 1
Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Flow Chia ở Quá Khứ đơn
-
Flowed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Flow - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Flow - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Flow" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FLOW
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Fly - LeeRit
-
Give Correct Form Of The Verbs In Brackets 1. It (be) Often Hot In The ...
-
Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh – Công Thức Simple Past
-
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense) - Tiếng Anh 365
-
TỔNG HỢP CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH: Có Bài Tập áp Dụng Và ...