Glosbe - Bọt Biển In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bọt biển" into English
sponge, meerschaum, sponges are the top translations of "bọt biển" into English.
bọt biển + Add translation Add bọt biểnVietnamese-English dictionary
-
sponge
nounmarine invertebrate with a porous skeleton
Vì sao phải đặt miếng bọt biển lên đầu ông ta?
Why's he putting that sponge on his head?
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
meerschaum
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sponges
verb nounVì sao phải đặt miếng bọt biển lên đầu ông ta?
Why's he putting that sponge on his head?
GlTrav3
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bọt biển" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bọt biển" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bọt Sóng Biển Tiếng Anh
-
What Is The Translation Of "bọt Biển" In English?
-
BỌT SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỌT SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỌT SÓNG - Translation In English
-
Bọt Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Sông Và Biển - SHEC
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sóng Biển' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bọt Sóng - Tuổi Trẻ Online
-
Bọt Biển - Báo Người Lao động
-
Stt Về Biển, Cap Về Biển Ngắn, Hay Và Lãng Mạn
-
Biển Mặt Trăng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyện Người Phiêu Lãng & Cát Biển Và Bọt Sóng - Kahlil Gibran
-
Những Bài Thơ Hay Về Biển đong đầy Nhiều Cảm Xúc - VOH