Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Sông Và Biển - SHEC
Có thể bạn quan tâm
- ĐĂNG NHẬP
- LANGUAGE
- Tiếng Việt
- English
-
Hotline: 0901 384 171 -
Tel: (028) 35 173 345
Bài viết
Trang chủ/Vocabulary/Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề sông và biển 23Tháng Năm
Bài viết này giới thiệu với các bạn từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề sông và biển. Các bạn thử xem mình biết được bao nhiêu từ rồi nhé!
Danh từ
| branch | nhánh sông |
| brook | suối |
| brooklet | suối nhỏ |
| creek | lạch |
| race | dòng nước lũ |
| rill | dòng suối nhỏ |
| rivulet | lạch, ngòi, suối nhỏ |
| runnel | dòng suối nhỏ, rãnh |
| spring | suối |
| stream | dòng suối, nhánh sông nhỏ |
| torrent | dòng nước lũ |
| arm | nhánh sông |
| bayou (Am.) | nhánh sông |
| estuary | cửa sông |
| meander | chỗ sông uốn khúc |
| river | con sông |
| riverbank | bờ sông |
| riverbed | lòng sông |
| riverboat | tàu đường sông |
| riverfront | tàu đường sông |
| riverside | bờ sông |
| sluice | cửa cống |
| sluit | kênh đào hẹp (ở Nam Phi) |
| tributary | sông nhánh |
| cascade | thác nước |
| cataract | thác nước lớn |
| chute (Am.) | thác nước |
| falls | thác nước |
| waterfall | thác nước |
| shallow | chỗ cạn |
| shoal | chỗ cạn |
| beach | bờ biển |
| coast | bờ biển |
| ocean | đại dương |
| sea | biển |
| sea-arm (straits) | eo biển |
| sea-board | bờ biển |
| sea-boat | tàu đi biển |
| seashore | bờ biển |
| strand | bãi bể có đá cuội |
| bay | vịnh |
| bight | vịnh |
| channel | eo biển |
| cove | vịnh nhỏ, vũng |
| firth | vịnh nhỏ, cửa sông |
| gulf | vịnh |
| inlet | vịnh nhỏ |
| slough | vũng lầy |
| fen | miền đầm lầy |
| lake | hồ |
| marsh | đầm lầy |
| mire | bãi lầy |
| pond | hồ ao |
| pool | vũng nước, ao |
| puddle | vũng nước |
| slime | bùn loãng |
| swamp | đầm lầy |
| billow | sóng to, sóng cả |
| breaker | sóng lớn vỗ bờ |
| comber | đợt sóng cuồn cuộn |
| ripple | sóng gợn lăn tăn |
| roller | đợt sóng cuồn cuộn |
| spindrift | bụi nước do sóng vỗ |
| surf | sóng cồn vỗ bờ |
| surge | sóng, sóng cồn |
| swell | sóng biển động |
| tide-race | sóng thần |
| wave | sóng |
| wavelet | sóng lăn tăn |
| whitecaps | sóng bạc đầu |
| course | dòng chảy |
| current | dòng chảy |
| ebb tide | triều xuống |
| eddy | dòng xoáy |
| flood | lũ lụt |
| flood tide | triều lên |
| tide | thủy triều |
| bill | mũi biển hẹp |
| cape | mũi đất |
| foreland | mũi đất |
| head | mũi biển |
| headland | mũi biển |
| point | mũi đất |
| promontory | mũi đất cao nhô ra biển |
| the Atlantic Ocean | Đại Tây dương |
| the Arctic Ocean | Bắc Băng dương |
| the Antarctic Ocean | Nam Băng dương |
| the Indian Ocean | Ấn Độ dương |
| the Pacific Ocean | Thái Bình dương |
| Adriatic Sea | biển Adriatic |
| Aegean Sea | biền Eige |
| Arabian Sea | biển A rập |
| Baltic Sea | biển Ban tíc |
| Bering Sea | biển Bê rin |
| Black Sea | biển Hắc hải |
| Caribbean Sea | biển Caribe |
| Caspian Sea | biển Cát xpien |
| Coral Sea | biển San hô |
| Dead Sea | biển Chết |
| East China Sea | biển Đông |
| lonian Sea | biển I-ôn |
| Mediterranean Sea | Địa Trung Hải |
| North Sea | Bắc hải |
| Red Sea | Hồng hải |
| South China Sea | Nam hải |
Động từ
| billow | dâng lên cuồn cuộn |
| drift | trôi dạt |
| eddy | chảy xoáy |
| float | nổi, trôi trên mặt nước |
| flood | ngập lụt |
| flow | chảy |
| foam | sủi bọt |
| gush | phun ra, vọt ra |
| meander | chảy quanh co |
| murmur | róc rách |
| overflow | chảy tràn |
| ripple | gợn lăn tăn |
| roll | chảy cuồn cuộn |
| splash | làm tung tóe nước |
| spring | chảy vọt ra |
| stream | chảy như suối |
| swell | nổi sóng |
| toss | lắc tròng trành |
| wade | lội nước, lội bùn |
Tính từ
| deep | sâu |
| heavy | to, dữ dội |
| large | rộng |
| quiet | yên tĩnh |
| rough | nhấp nhô, nổi sóng |
| salty | có muối, mặn |
| shallow | cạn |
| smooth | phẳng lặng |
| tidal | có thủy triều |
| tideless | không có thủy triều |
| marine | thuộc về biển |
| oceanic | thuộc về đại dương |
| streamless | không có suối |
| streamy | có suối |
| billowy | có sóng lớn |
| ripply | gợn lăn tăn |
| wavy | có sóng |
| foul | bẩn, khó ngửi |
| muddy | lầy bùn |
| navigable | thuyền đi được |
| stagnant | tù đọng |
Tìm kiếm
TAG CLOUD
2002 honda city Danh từ in Uganda for Tính từ Đại từ Động từĐăng ký
Chào mừng tới website của chúng tôi. Chúng tôi rất vui mừng khi được bạn quan tâm.
Tài khoản Google Tài khoản Facebook Bạn đã có tài khoản? Đăng nhậpĐăng nhập
Chào mừng tới website của chúng tôi. Chúng tôi rất vui mừng khi được bạn quan tâm.
Tài khoản Google Tài khoản Facebook Bạn quên mật khẩu? Bạn chưa có tài khoản? ĐĂNG KÝ MỚIKhôi phục mật khẩu
Vui lòng điền chính xác tên đăng nhập hoặc email đăng ký. Bạn sẽ nhận được email có đường dẫn để tạo mật khẩu mới.
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhậpTừ khóa » Bọt Sóng Biển Tiếng Anh
-
What Is The Translation Of "bọt Biển" In English?
-
BỌT SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỌT SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỌT SÓNG - Translation In English
-
Bọt Biển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glosbe - Bọt Biển In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sóng Biển' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bọt Sóng - Tuổi Trẻ Online
-
Bọt Biển - Báo Người Lao động
-
Stt Về Biển, Cap Về Biển Ngắn, Hay Và Lãng Mạn
-
Biển Mặt Trăng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyện Người Phiêu Lãng & Cát Biển Và Bọt Sóng - Kahlil Gibran
-
Những Bài Thơ Hay Về Biển đong đầy Nhiều Cảm Xúc - VOH