Glosbe - Người Bệnh In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "người bệnh" into English
patient, inmate are the top translations of "người bệnh" into English.
người bệnh + Add translation Add người bệnhVietnamese-English dictionary
-
patient
nounNgười bệnh đã mất kiên nhẫn
The patient lost his patience.
GlosbeMT_RnD -
inmate
nounnhững người bệnh khác ở Briarcliff, những chuyện của họ khiến tôi tan nát và truyền cảm hứng cho tôi tồn tại,
the other inmates at Briarcliff, whose stories broke my heart and inspired me to survive.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "người bệnh" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "người bệnh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Những Người Bệnh Tiếng Anh Là Gì
-
Người Bệnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGƯỜI BỆNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI BỆNH - Translation In English
-
NGƯỜI BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI BỆNH TẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Hỏi Thăm Sức Khoẻ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Các Loại Bệnh Trong Tiếng Anh: 170+ Từ Vựng Thông Dụng Nhất
-
Bệnh Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Chữa Bệnh Không Theo Khoa Học
-
Bệnh Lao Phổi (ho Lao): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị