NGƯỜI BỆNH TẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI BỆNH TẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người bệnh tật
sick people
người bệnhngười ốmbệnh nhânngười đau ốmnhững kẻ bệnh hoạnnhững người đau yếungười bịngười bịnhwho are sick
{-}
Phong cách/chủ đề:
They're still sick men in lots of ways.Với dầu thánh, anh em sẽ mang đến sự an ủi cho người bệnh tật.
With the holy oils you will bring relief to the sick.Có phải chăm sóc cho người bệnh tật như cháu không?
Are they caring enough for sick people like me?Mẹ Giáo Hội dạy chúng ta gần gũi với những người bệnh tật.
The mother Church teaches us to be close to those who are sick.Ngài chữa lành nhiều người bệnh tật, dạy họ Lời Đức Chúa Trời.
He healed the sick, raised the dead, and taught people about God's Kingdom.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từkhỏi bệnh tậtkhuyết tật học tập khuyết tật phát triển bị bệnh tậttránh bệnh tậtchống bệnh tậtHơnSử dụng với danh từbệnh tậtkhuyết tậtdị tậtkhuyết tật tim tật bệnh dị tật tim tật máy khuyết tật bằng cách HơnCác bệnh nhân cảm thấy Giáo Hội gần gũi với những người bệnh tật.
Christians must help the sick feel that the Church is near to persons with illness or with disabilities.Một người già yếu, một người bệnh tật, một xác chết và cuối cùng là một.
Decrepit old man, a grievously ill man, a corpse, and finally an.Các tín hữu Kitô phải giúp các bệnh nhân cảm thấy Giáo Hội gần gũi với những người bệnh tật.
Christians must help the sick feel that the Church is near to persons with illness or with disabilities.Đặc biệt những người bệnh tật, thuộc nhiều trường hợp khác nhau, đã được chữa lành hoàn toàn.
In particular all the sick, of which there were many of the different kinds, were entirely cured.Tính di động cũng dành cho trẻ em,người lớn, người bệnh tật và khiếm thị, thật sự cho tất cả.
Mobility also for children,elderly, sick and visually impaired people, really for all.Tuy nhiên, vào lúc bắt đầu của nghìn năm thứ ba, chúng ta phải chạm mặt với một loại thách thức hoàn toàn khác biệt, khi tư tưởng nhân bản tự do mở đường cho kỹ thuật nhân bản, và y học ngày càng tập trung vào việc nângcấp người khỏe mạnh hơn là chữa trị người bệnh tật.
However, at the beginning of the third millennium we face a completely different kind of challenge, as liberal humanism makes way for techno-humanism, andmedicine is increasingly focused on upgrading the healthy rather than healing the sick.Nước ta có đầy dẫy người bệnh tật và gầy yếu, chỉ vì người nước ta không uống trà.
In our country, many people are thin and sickly, and this is because they don't drink tea.Những lời nói và việc làm của Đức Giêsu và của Giáo hội Người không có nghĩa là chỉ dành cho những người bệnh tật, đau khổ hoặc những người bị xã hội ruồng bỏ một cách nào đó.
The words and deeds of Jesus and those of his Church are not meant only for those who are sick or suffering or in some way neglected by society.Có những người nghèo khổ và những người giàu có, những người bệnh tật và những người khỏe mạnh, và khắp thế giới có những chiến tranh, có những đau khổ, có mọi loại phiền muộn.
There are the poor and the rich, those who are ill and those who have good health, and throughout the world there are wars, there are miseries, there is every kind of trouble.Tôi đã đứng trước tượng và quán chiếu trong tâm tôi, và đã nghe về hàng triệu người qua hàng thế kỷ đã viếng thăm nơi này,tìm kiếm sự bình an, với một số người bệnh tật, qua đức tin của họ và một loại phước lành nào đó đã được chửa trị.
I stood in front of the statue and reflected in my mind, the millions of people through the centuries whowould visited this place, seeking comfort, with some sick people, through their faith and some sort of blessing being cured, I heard.Người cùi ấy, người say ấy và người bệnh tật ấy, tất cả đều là anh em của chúng ta.
That leper, that sick(AIDS) person, that drunk, are all our brothers and sisters.Gần ba tuần sau khi cơn bão Maria tràn qua Puerto Rico, nhiều người bệnh tật trên đảo vẫn còn trong nguy hiểm.
Nearly three weeks after Hurricane Maria tore through Puerto Rico, many sick people across the island remain in mortal peril.Đây thường là những người nghèo nhất- là người bệnh tật hoặc già cả- những người mang tính ngôn sứ nhất.
It is often the poorest person- the one who has a handicap or who is ill or old- who is the most prophetic.Để mang lại“ những giúp đỡ có thể cho những người bệnh tật” ngay cả khi họ đang tiến gần đến giờ chết;
To provide“every assistance possible to those who are sick,” even when they are approaching the end of their lives;Ở khắp mọi nơi có người đói khổ, có người khách lạ,có người bệnh tật, có người tù đày, ở đó có chính Đức Kitô đang đợi chờ chúng ta tới thăm viếng, giúp đỡ.
Wherever there is someone hungry,a foreigner, a sick person, a prisoner, there is Christ himself, who is waiting for our visit and our help.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 5108, Thời gian: 0.3274 ![]()
![]()
người bên ngoàingười bệnh parkinson

Tiếng việt-Tiếng anh
người bệnh tật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Người bệnh tật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những người bệnh tậtsick peoplethose who are sickTừng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonebệnhdanh từdiseaseillnesssicknessbệnhtính từsickbệnhtrạng từilltậtdanh từdisabilityillnessdiseasedefectquirksTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Những Người Bệnh Tiếng Anh Là Gì
-
Người Bệnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Người Bệnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NGƯỜI BỆNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI BỆNH - Translation In English
-
NGƯỜI BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Hỏi Thăm Sức Khoẻ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Các Loại Bệnh Trong Tiếng Anh: 170+ Từ Vựng Thông Dụng Nhất
-
Bệnh Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Chữa Bệnh Không Theo Khoa Học
-
Bệnh Lao Phổi (ho Lao): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị