NGƯỜI BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI BỆNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từngười bệnh
sick people
người bệnhngười ốmbệnh nhânngười đau ốmnhững kẻ bệnh hoạnnhững người đau yếungười bịngười bịnhsick person
người bệnhngười ốmbệnh nhânmột người đau yếusufferer
người bệnhngười đau khổbệnh nhânnạn nhânngười bịngười mắcsick man
người bệnhcon bệnhkẻ ốm yếungười ốmngười đàn ông bị bệnhkẻ bệnh hoạnđàn ông bệnh hoạnngười đàn ông ốm yếucon người bệnh hoạnill people
người bệnhnhững người ốmill person
người bệnhbệnh nhânmột người bị bệnhngười ốmpatients who
người bệnhnhững bệnh nhâninfected personhuman patients
bệnh nhânsick one
người bệnhinfected peoplepeople with the diseasesick individualsthose affected
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ill persons have been hospitalized.Nó giới hạn những gì người bệnh có thể làm.
It limits what the ill person can do.Người bệnh nên hiểu tình trạng của mình.
Infected people know their status.Đồ bổ cho người bệnh đâu?
Where's the compensation for the sick people?Người bệnh dường như không nghe thấy gì.
But the sick man did not seem to hear it.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbệnh nhân coronavirus bệnh chính bệnh tim hơn Sử dụng với động từbị bệnhchữa bệnhđến bệnh viện bệnh lao tới bệnh viện mắc bệnh alzheimer bệnh nhân bị bệnh phổi giúp bệnh nhân mắc bệnh parkinson HơnSử dụng với danh từbệnh nhân bệnh viện bệnh tật bệnh tiểu đường bệnh tim bệnh alzheimer dịch bệnhbệnh lý bệnh tâm thần bệnh parkinson HơnLần thứ hai, hoàng tử thấy một người bệnh.
On the second trip, the prince saw a sick man.Người bệnh có thể không nâng được cánh tay lên.
A sick man could not lift his hand.Tránh tiếp xúc với người bệnh, nếu có thể.
Avoid contact with infected people, if possible.Người bệnh mất khả năng đi lại ở lứa tuổi 12.
Many patients lose the ability to walk by age 12.Nhiều gia đình người bệnh sẽ đồng ý với chúng tôi".
Most medical people would agree with me.”.Không có bệnh, chỉ có người bệnh”.
There are no diseases but only sick individuals”.Chúng tôi có 1 người bệnh… đang bệnh rất nặng.
We have a patient who is gravely ill.Đây không cònlà bản án tử với nhiều người bệnh.
It is no longer a death sentence for those affected.Người bệnh có thể ăn miến luộc thay vì ăn cơm.
People with diabetes can consume these instead of a meal.Được rất nhiều người bệnh trên khắp thế giới.
And there are a lot of sick people all through out the world.Người bệnh hỏi bằng giọng khàn khàn và nhắm mắt lại.
The sick man asked in a hoarse voice and closed his eyes.Thầy lang( nam hoặc nữ) đứng trước mặt người bệnh.
The healer(female or male) stands in front of the ill person.Cuối cùng, người bệnh cần phải được chăm sóc 24 giờ.
Eventually, those affected will require 24-hour care.Vận chuyển người bị thương hay người bệnh đến cơ sở y tế.
Transport injured or sick persons to a medical facility.Người bệnh nên uống thuốc vào buổi sáng.
People with the disease have to take a pill in the morning.Điều này khiến nhiều người bệnh chần chừ không muốn điều trị.
This causes many infected people to avoid treatment.Nếu người bệnh muốn nói về căn bệnh thì họ sẽ nói.
If the person with cancer wants to talk, they will.Vận chuyển người bị thương hay người bệnh đến cơ sở y tế.
They transport injured or sick persons to medical facilities.Người bệnh thông thường sẽ cảm thấy bị khàn giọng nhẹ.
The infected person will normally feel a slight hoarseness in voice.Bạn giải phóng người bệnh bằng niềm tin và sự đồng cảm tâm hồn.
You liberate the sick one by faith and spiritual understanding.Các nhà khoa học Trung Quốc sử dụng côngnghệ sửa chữa gen trên 86 người bệnh.
Chinese scientists used Crispr gene editing on 86 human patients.Bởi vì nhiều người bệnh phải trải qua một vòng trị liệu lâu dài.
Because many ill people must undergo a long round of therapy.Một người bệnh đang đau khổ vì cơn sốt muốn tìm một phương thuốc thoa dịu.
The sick man suffering from fever seeks for a cooling medicine.Chết: Người bệnh chết vì bất cứ căn nguyên gì trong quá trình điều trị.
A patient who dies for any reason during the course of treatment.Một người bệnh sẽ mãi bệnh vì chỉ đọc toa thuốc!
A sick man will never be cured of his illness through merely reading medical instructions!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1682, Thời gian: 0.0671 ![]()
![]()
người bắc irelandngười bắc mỹ

Tiếng việt-Tiếng anh
người bệnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Người bệnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những người mắc bệnh tiểu đườngpeople with diabetesindividuals with diabetesdiabetic peoplengười bị bệnhpeople get sicksufferersngười nhiễm bệnhinfected personinfected peoplenhững người bị bệnh tiểu đườngpeople with diabetesindividuals with diabetesnhững người bệnhsick peoplethose who are sickbệnh nhân người lớnadult patientbệnh ở ngườidisease in humansmột người bệnhsick personnhững người bị nhiễm bệnhinfected peoplepeople who are infectednhững người mắc bệnh alzheimerpeople with alzheimer's diseasebệnh cho ngườihuman diseasemột người mắc bệnh tiểu đườnga person with diabetesmột người bị nhiễm bệnhinfected personngười chữa bệnhhealerhealersnhững người mắc bệnh parkinsonpeople with parkinson 'speople with parkinson's diseasecăn bệnh chết người nàythis deadly diseasengười bệnh có thểsufferers maynhững người bị bệnh alzheimerpeople with alzheimer's diseasenhững người mắc bệnh mãn tínhpeople with chronic diseasesgây bệnh ở ngườicause disease in humansTừng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonebệnhdanh từdiseaseillnesssicknessbệnhtính từsickbệnhtrạng từill STừ đồng nghĩa của Người bệnh
bệnh nhân người ốm con bệnh người đau khổ nạn nhân kẻ ốm yếuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Những Người Bệnh Tiếng Anh Là Gì
-
Người Bệnh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Người Bệnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NGƯỜI BỆNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI BỆNH - Translation In English
-
NGƯỜI BỆNH TẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
105 Những Căn Bệnh Thông Dụng Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Hỏi Thăm Sức Khoẻ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Các Loại Bệnh Trong Tiếng Anh: 170+ Từ Vựng Thông Dụng Nhất
-
Bệnh Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Chữa Bệnh Không Theo Khoa Học
-
Bệnh Lao Phổi (ho Lao): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị