Glosbe - Rót In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Rót Nước
-
Rót Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Rót Nước - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
RÓT NƯỚC UỐNG In English Translation - Tr-ex
-
NƯỚC ĐƯỢC RÓT In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rót Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Pour | Vietnamese Translation
-
"Anh Rót Cho Mình Một Ly Nước Cam." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
Rớt Mất 'đối Tác Toàn Diện' Vì Dịch Thuật? - BBC News Tiếng Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cà Rốt
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Học Liệu Mở: Không Thể "cơm Bưng Nước Rót" - Báo Tuổi Trẻ
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Dùng Trong Quán Rượu, Quầy Bar Hoặc ...