NƯỚC ĐƯỢC RÓT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NƯỚC ĐƯỢC RÓT " in English? nước đượcwater iscountry iswater getsstate isnation isrótpourputpouredfillinginvested
Examples of using Nước được rót in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nướcnounwatercountrystatekingdomjuiceđượcverbbegetisarewasrótverbpourputpouredfillinginvested nước đượcnước được cung cấpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nước được rót Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Rót Nước
-
Rót Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Rót Nước - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Glosbe - Rót In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÓT NƯỚC UỐNG In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rót Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Pour | Vietnamese Translation
-
"Anh Rót Cho Mình Một Ly Nước Cam." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
Rớt Mất 'đối Tác Toàn Diện' Vì Dịch Thuật? - BBC News Tiếng Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cà Rốt
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Học Liệu Mở: Không Thể "cơm Bưng Nước Rót" - Báo Tuổi Trẻ
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Dùng Trong Quán Rượu, Quầy Bar Hoặc ...